HSK5 18 Flashcards
1
Q
抽象
A
/chōuxiàng/ trừu tượng
2
Q
古典
A
/gǔdiǎn/ cổ điển
3
Q
欣赏
A
/xīnshǎng/ thưởng thức
4
Q
布
A
/bù/ vải
5
Q
规则
A
/guīzé/ quy tắc
6
Q
派
A
/pā/ phái, bè cánh
7
Q
作品
A
/zuòpǐn/ tác phẩm
8
Q
洒
A
/sǎ/ vẩy, rắc, tung
9
Q
及其
A
/jíqí/ cực kỳ, vô cùng
10
Q
神秘
A
/shénmì/ thần bí
11
Q
丑陋
A
/chǒulòu/ xấu xí
12
Q
自由
A
/zìyóu/ tự do
13
Q
设计
A
/shèjì/ thiết kế
14
Q
组
A
/zǔ/ tổ chức
15
Q
幅
A
/fú/ khổ (vải, vóc)
16
Q
出自
A
/chūzì/ từ