HSK5 18 Flashcards
1
Q
抽象
A
/chōuxiàng/ trừu tượng
2
Q
古典
A
/gǔdiǎn/ cổ điển
3
Q
欣赏
A
/xīnshǎng/ thưởng thức
4
Q
布
A
/bù/ vải
5
Q
规则
A
/guīzé/ quy tắc
6
Q
派
A
/pā/ phái, bè cánh
7
Q
作品
A
/zuòpǐn/ tác phẩm
8
Q
洒
A
/sǎ/ vẩy, rắc, tung
9
Q
及其
A
/jíqí/ cực kỳ, vô cùng
10
Q
神秘
A
/shénmì/ thần bí
11
Q
丑陋
A
/chǒulòu/ xấu xí
12
Q
自由
A
/zìyóu/ tự do
13
Q
设计
A
/shèjì/ thiết kế
14
Q
组
A
/zǔ/ tổ chức
15
Q
幅
A
/fú/ khổ (vải, vóc)
16
Q
出自
A
/chūzì/ từ
17
Q
业余
A
/yèyú/ rảnh rỗi
18
Q
婴儿
A
/yīng’ér/ trẻ sơ sinh
19
Q
黑猩猩
A
/hēixīngxing/ hắc tinh tinh
20
Q
涂鸦
A
/túyā/ viết ngoáy
21
Q
签
A
/qiān/ ký tên
22
Q
其余
A
/qíyú/ còn lại
23
Q
身份
A
/shēnfèn/ thân phận
24
Q
确认
A
/quèrèn/ xác nhận
25
随手
/suíshǒu/ tiện tay
26
分辨
/fēnbiàn/ phân biệt
27
挥
/huī/ khua, vẫy
28
可见
/kějiàn/ thấy rõ
29
哪怕
/nǎpà/ dù cho
30
元素
/yuánsù/ yếu tố
31
调整
/tiáozhěng/ điều chỉnh
32
位置
/wèizhi/ vị trí
33
含意
/hányì/ hàm ý
34
区域
/qūyù/ khu vự
35
活跃
/huóyuè/ sinh động
36
布局
/bùjú/ bố trí
37
事实
/shìshí/ sự thật
38
目前
/mùqián/ trước mắt
39
证据
/zhèngjù/ chứng cớ
40
话题
/huàtí/ chủ đề