HSK5 20 Flashcards

1
Q

A

/tān/ tiệm, sạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

出版

A

/chūbǎn/ xuất bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

连环画

A

/liánhuánhuà/ tranh liên hoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

年代

A

/niándài/ niên đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

单调

A

/dāndiào/ đơn điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

网络

A

/wǎngluò/ internet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

动画片

A

/dònghuàpiàn/ phim hoạt hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

娱乐

A

/yúlè/ giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

无数

A

/wúshù/ vô số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

青少年

A

/qīngshàonián/ thanh thiếu niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

从事

A

/cóngshì/ làm, tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

毫无

A

/háowú/ không hề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

疑问

A

/yíwèn/ nghi vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

棚子

A

/péngzi/ lều lán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

砖头

A

/zhuāntóu/ gạch, gạch vụn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

/zhī/ chống, đỡ

17
Q

粗糙

A

/cūcāo/ thô ráp, xù xì

18
Q

屋头

A

/mùtou/ gỗ

19
Q

题材

A

/tícái/ đề tài

20
Q

A

/fān/ lật, đổ

21
Q

A

/dā/ bắc, dựng

22
Q

整齐

A

/zhěngqí/ trật tự, ngăn nắp

23
Q

年纪

A

/niánjì tuổi tác

24
Q

身材

A

/shēncái/ vóng dáng

25
成人
/chéngrén/ người trưởng thành
26
/cè/ quyển, tập
27
假如
/jiǎrú/ giả dụ
28
登记
/dēngjì/ đăng ký
29
记录
/jìlù/ bản ghi chép
30
手续
/shǒuxù/ thủ tục
31
办理
/bànlǐ/ làm, tiến hành
32
押金
/yājīn/ tiền cọc
33
/píng/ dưa, tựa
34
印刷
/yìnshuā/ in ấn
35
/zhǎng/ cao lên
36
收藏
/shōucáng/ cất giữ