HSK5 20 Flashcards
1
Q
摊
A
/tān/ tiệm, sạp
2
Q
出版
A
/chūbǎn/ xuất bản
3
Q
连环画
A
/liánhuánhuà/ tranh liên hoàn
4
Q
年代
A
/niándài/ niên đại
5
Q
单调
A
/dāndiào/ đơn điệu
6
Q
网络
A
/wǎngluò/ internet
7
Q
动画片
A
/dònghuàpiàn/ phim hoạt hình
8
Q
娱乐
A
/yúlè/ giải trí
9
Q
无数
A
/wúshù/ vô số
10
Q
青少年
A
/qīngshàonián/ thanh thiếu niên
11
Q
从事
A
/cóngshì/ làm, tham gia
12
Q
毫无
A
/háowú/ không hề
13
Q
疑问
A
/yíwèn/ nghi vấn
14
Q
棚子
A
/péngzi/ lều lán
15
Q
砖头
A
/zhuāntóu/ gạch, gạch vụn