HSK5 10 Flashcards

1
Q

争论

A

/zhēnglùn/ tranh luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

奇迹

A

/qíjī/ kỳ công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

围绕

A

wéirǎo/ xoay quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

奔跑

A

/bēnpǎo/ chạy băng băng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

蹄子

A

/tízi/ móng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

辩论

A

/biànlùn/ tranh luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

青蛙

A

/qīngwā/ ếch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

始终

A

/shǐzhōng/ trước sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

脖子

A

/bózi/ cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

说服

A

/shuōfú/ thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

摄影师

A

/shèyǐngshī/ nhiếp ảnh gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

毕竟

A

/bìjìng/ rốt cuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

操场

A

/cāochǎng/ thao trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

/la/ à, nhá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

/dòng/ lỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

/chā/ cắm, chọc

17
Q

A

/gùn/ côn, gậy

18
Q

A

/jì/ thắt, buộc

19
Q

A

/pǐ/ con (ngựa)

20
Q

A

/lán/ chặn, ngăn

21
Q

A

/pāi/ đập, vỗ

22
Q

差距

A

/chājù/ chênh lệch

23
Q

显示

A

/xiǎnshì/ biểu thị

24
Q

意识

A

/yìshí/ ý thức

25
艰苦
/jiānkǔ/ gian khổ
26
实验
/shíyàn/ thí nghiệm
27
逐渐
/zhújiàn/ dần dần
28
改进
/gǎijìn cải tiến
29
成熟
/chéngshú/ thành thục
30
兄弟
/xiōngdì/ huynh đệ
31
播放
/bōfàng/ truyền phát
32
纪念
/jìniàn kỷ niệm
33
导演
/dǎoyǎn/ đạo diễn
34
瞬间
/shùnjiān/ tức thì
35
请求
/qǐngqiú/ thỉnh cầu
36
或许
/huòxǔ/ có thể, có lẽ
37
重大
/zhòngdà/ trọng đại