HSK5 16 Flashcards
1
Q
节食
A
/jiéshí/ ăn kiêng
2
Q
报道
A
/bàodào/ báo đài, phát tin
3
Q
营养
A
/yíngyǎng/ dinh dưỡng
4
Q
摄入
A
/shèrù/ tiêu thụ
5
Q
模式
A
/móshì/ khuôn mẫu
6
Q
波动
A
/bōdòng/ biến động
7
Q
总共
A
/zǒnggòng/ tổng cộng
8
Q
参与
A
/cānyù/ tham dự
9
Q
人员
A
/rényuán/ nhân viên
10
Q
相对
A
xiāngduì/ tương đối
11
Q
类型
A
/lèixíng/ loại
12
Q
称
A
/chèng/ cân
13
Q
可靠
A
/kěkào/ đáng tin
14
Q
纳入
A
/nàrù/ đưa vào
15
Q
分析
A
/fēnxī/ phân tích
16
Q
志愿者
A
/zhìyuànzhě/ tình nguyện viên
17
Q
跟踪
A
/gēnzōng/ theo dõi
18
Q
成果
A
/chéngguǒ/ thành quả
19
Q
清晰
A
/qīngxī/ rõ ràng
20
Q
即
A
/jí/ đến gần
21
Q
升
A
/shēng/ lên cao
22
Q
达到
A
/dádào/ đạt được
23
Q
意外
A
/yìwài/ bất ngờ
24
Q
存在
A
/cúnzài/ tồn tại
25
明显
/míngxiǎn/ rõ ràng
26
补偿
/bǔcháng/ bồi thường
27
立即
/lìjí/ lập tức
28
趋势
/qūshì/ xu thế
29
差异
/chāyì/ khác biệt
30
联合
/liánhé/ liên hệ
31
个别
/gèbié/ riêng biệt
32
表明
/biǎomíng/ biểu lộ rõ ràng
33
临时
/línshí/ đến lúc
34
现象
/xiànxiàng/ hiện tượng
35
非
/fēi/ không phải
36
就餐
/jiùcān/ đi ăn cơm
37
放纵
/fàngzòng/ phóng túng
38
苗条
/miáotiao/ mảnh mai
39
借口
/jièkǒu/ mượn cớ
40
采取
/cǎiqǔ/ áp dụng
41
措施
/cuòshī/ đo lường