HSK5 8 Flashcards

1
Q

朝三暮四

A

/zhāosānmùsì/ sớm 3 chiều 4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

词汇

A

/cíhuì/ từ vựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

固定

A

/gùdìng/ cố định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

结构

A

/jiégòu/ kết cấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

整体

A

/zhěngtǐ/ toàn thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

综合

A

/zōnghé/ tổng hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

完成

A

/wánchéng/ hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

哲学家

A

/zhéxuéjiā/ triết gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

寓言

A

/yùyán/ ngụ ngôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

喂养

A

/wèiyǎng/ nuôi nấng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

/qún/ bầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

猴子

A

/hóuzi/ khỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

宠物

A

/chǒngwù thú cưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

相处

A

/xiāngchǔ/ chung sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

彼此

A

/bǐcǐ/ each other

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

表情

A

/biǎoqíng/ biểu cảm

17
Q

行为

A

/xíngwéi/ hành vi

18
Q

蔬菜

A

/shūcà/i rau

19
Q

粮食

A

/liángshi/ lương thực

20
Q

家庭

A

/jiātíng/ gia đình

21
Q

财产

A

/cáichǎn/ tài sản

22
Q

节省

A

/jiéshěng/ tiết kiệm

23
Q

限制

A

/xiànzhì/ hạn chế

24
Q

A

/zhū/ lợn

25
调皮
/tiáopí/ nghịch ngợm
26
淘气
/táoqì/ nghịch
27
不足
/bùzú/ không đủ
28
/dào/ đảo ngược
29
馒头
/mántou/ màn thầu
30
/kē/ hạt hòn viên
31
似乎
/sìhu/ hình như
32
吃亏
/chīkuī/ chịu thiệt
33
方式
/fāngshì/ phương thức
34
安慰
/ānwèi/ thoải mái
35
显得
/xiǎnde/ tỏ vẻ
36
各位
/gèwèi/ mn
37
情景
/qíngjǐng/ tình cảnh