HSK5 15 Flashcards
纸上谈兵
/zhǐshàngtánbīng/ lý luận suông
军事
/jūnshì/ quân sự
理论
/lǐlùn/ lý luận
敌人
/dírén/ quân địch
作战
/zuòzhàn/ tác chiến
毛病
/máobìng/ khuyết điểm
道理
/dàoli/ đạo lý
军队
/jūnduì/ quân đội
守
/shǒu/ thủ
弱
/ruò/ yếu
形势
/xíngshì/ địa thế
命令
/mìnglìng/ mệnh lệnh
阵地
/zhèndì/ trận địa
绝对
/juéduì/ tuyệt đối
主动
/zhǔdòng/ chủ động
挑战
/tiǎozhàn/ khiêu chiến
骂
/mà/ mắng
胆小鬼
/dǎnxiǎoguǐ/ kẻ nhát gan
胜利
/shènglì/ thắng lợi
调动
/diàodòng/ điều động
散步
/sànbù/ rải rác
迟早
/chízǎo/ sớm muộn
谣言
/yáoyán/ tin nhảm
上当
/shàngdàng/ bị lừa
再三
/zàisān/ nhiều lần
阻止
/zǔzhǐ/ ngăn cản
任命
/rènmìng/ bổ nhiệm
独立
/dúlì/ độc lập
资格
/zīgé/ tư cách
糊涂
/hútu/ mơ hồ
公元
/gōngyuán/ công nguyên
盲目
/mángmù/ mù quáng
轻视
/qīngshì khinh thường
方案
/fāng’àn/ phương án
进攻
/jìngōng/ tấn công
宝贵
/bǎoguì/ quý giá
讽刺
/fěngcì/ châm biếm
灵活
/línghuó/ lnh hoạt