HSK5 15 Flashcards
1
Q
纸上谈兵
A
/zhǐshàngtánbīng/ lý luận suông
2
Q
军事
A
/jūnshì/ quân sự
3
Q
理论
A
/lǐlùn/ lý luận
4
Q
敌人
A
/dírén/ quân địch
5
Q
作战
A
/zuòzhàn/ tác chiến
6
Q
毛病
A
/máobìng/ khuyết điểm
7
Q
道理
A
/dàoli/ đạo lý
8
Q
军队
A
/jūnduì/ quân đội
9
Q
守
A
/shǒu/ thủ
10
Q
弱
A
/ruò/ yếu
11
Q
形势
A
/xíngshì/ địa thế
12
Q
命令
A
/mìnglìng/ mệnh lệnh
13
Q
阵地
A
/zhèndì/ trận địa
14
Q
绝对
A
/juéduì/ tuyệt đối
15
Q
主动
A
/zhǔdòng/ chủ động
16
Q
挑战
A
/tiǎozhàn/ khiêu chiến
17
Q
骂
A
/mà/ mắng
18
Q
胆小鬼
A
/dǎnxiǎoguǐ/ kẻ nhát gan
19
Q
胜利
A
/shènglì/ thắng lợi
20
Q
调动
A
/diàodòng/ điều động
21
Q
散步
A
/sànbù/ rải rác
22
Q
迟早
A
/chízǎo/ sớm muộn
23
Q
谣言
A
/yáoyán/ tin nhảm
24
Q
上当
A
/shàngdàng/ bị lừa
25
再三
/zàisān/ nhiều lần
26
阻止
/zǔzhǐ/ ngăn cản
27
任命
/rènmìng/ bổ nhiệm
28
独立
/dúlì/ độc lập
29
资格
/zīgé/ tư cách
30
糊涂
/hútu/ mơ hồ
31
公元
/gōngyuán/ công nguyên
32
盲目
/mángmù/ mù quáng
33
轻视
/qīngshì khinh thường
34
方案
/fāng'àn/ phương án
35
进攻
/jìngōng/ tấn công
36
宝贵
/bǎoguì/ quý giá
37
讽刺
/fěngcì/ châm biếm
38
灵活
/línghuó/ lnh hoạt