HSK5 11 Flashcards
1
Q
闹钟
A
/nàozhōng/ đồng hồ báo thức
2
Q
危害
A
/wēihài/ nguy hiểm
3
Q
人类
A
/rénlèi/ nhận loại
4
Q
机制
A
/jīzhì/ cơ chế
5
Q
生物
A
/shēngwù/ sinh vật
6
Q
规律
A
/guīlǜ/ quy luật
7
Q
光线
A
/guāngxiàn/ tia sáng
8
Q
必要
A
/bìyào/ thiết yếu
9
Q
过度
A
/guòdù/ quá độ
10
Q
浅
A
/qiǎn/ nông
11
Q
现代
A
/xiàndài/ hiện đại
12
Q
享受
A
/xiǎngshòu/ hưởng thụ
13
Q
用途
A
/yòngtú/ công dụng
14
Q
实验
A
/shíyàn/ thí nghiệm
15
Q
铃
A
/líng/ chuông
16
Q
所
A
/suǒ/ bị, mà
17
Q
状态
A
/zhuàngtài trạng thái
18
Q
清醒
A
/qīngxǐng/ tỉnh táo
19
Q
呼吸
A
/hūxī hô hấp
20
Q
心里
A
/xīnli/ tâm lý
21
Q
情绪
A
/qíngxù/ hứng thú
22
Q
慌张
A
/huāngzhāng/ hoang mang
23
Q
低落
A
/dīluò/ sa sút, hạ xuống
24
Q
记忆
A
/jìyì/ ký ức
25
计算
/jìsuàn/ tinh toán
26
相当
/xiāngdāng/ tương đương
27
持续
/chíxù/ tiếp tục
28
数
/shù/ số
29
导致
/dǎozhì/ gây nên
30
失眠
/shīmián/ mất ngủ
31
精神
/jīngshen/ tinh thần
32
专家
/zhuānjiā/ chuyên gia
33
采用
/cǎiyòng/ áp dụng
34
柔和
/róuhé/ dịu dàng
35
愿望
/yuànwàng nguyện vọng
36
窗帘
/chuānglián/ rèm cửa sổ
37
市场
/shìchǎng/ chợ
38
产品
/chǎnpǐn sản phẩm
39
模仿
/mófǎng/ mô phỏng
40
避免
/bìmiǎn phòng ngừa
41
传统
/chuántǒng truyền thống