HSK5 11 Flashcards
1
Q
闹钟
A
/nàozhōng/ đồng hồ báo thức
2
Q
危害
A
/wēihài/ nguy hiểm
3
Q
人类
A
/rénlèi/ nhận loại
4
Q
机制
A
/jīzhì/ cơ chế
5
Q
生物
A
/shēngwù/ sinh vật
6
Q
规律
A
/guīlǜ/ quy luật
7
Q
光线
A
/guāngxiàn/ tia sáng
8
Q
必要
A
/bìyào/ thiết yếu
9
Q
过度
A
/guòdù/ quá độ
10
Q
浅
A
/qiǎn/ nông
11
Q
现代
A
/xiàndài/ hiện đại
12
Q
享受
A
/xiǎngshòu/ hưởng thụ
13
Q
用途
A
/yòngtú/ công dụng
14
Q
实验
A
/shíyàn/ thí nghiệm
15
Q
铃
A
/líng/ chuông
16
Q
所
A
/suǒ/ bị, mà