HSK5 19 Flashcards
1
Q
家乡
A
/jiāxiāng/ quê hương
2
Q
萝卜
A
/luóbo/ củ cải
3
Q
怀念
A
/huáiniàn/ hoài niệm
4
Q
色彩
A
/sècǎi/ màu sắc
5
Q
想念
A
/xiǎngniàn/ tưởng niệm
6
Q
青
A
/qīng/ xanh
7
Q
紫
A
/zǐ/ tím
8
Q
赏心悦目
A
/shǎngxīnyuèmù/ vui tai vui mắt
9
Q
般
A
/bō/ loại, kiểu
10
Q
清淡
A
/qīngdàn/ loãng, nhạt
11
Q
可口
A
/kěkǒu/ ngon miệng
12
Q
夸
A
/kuā/ khen ngợi
13
Q
橘子
A
/júzi/ quýt
14
Q
梨
A
/lí/ lê
15
Q
炒
A
/chǎo/ xào
16
Q
煮
A
/zhǔ/ luộc
17
Q
油炸
A
/yóuzhá/ chiên ngập dầu
18
Q
切
A
/qiē/ cắt, thái
19
Q
丝
A
/sī/ sợi
20
Q
搅拌
A
/jiǎobàn/ khuấy ,trộn
21
Q
均匀
A
/jūnyún/ đều đặn
22
Q
原料
A
/yuánliào/ nguyên liệu
23
Q
擀
A
/gǎn/ cán, nghiền
24
Q
薄
A
/báo/ mỏng
25
折叠
/zhédié/ gấp, xếp
26
透明
/tòumíng/ trong suốt
27
淋
/lín/ đỏ vào
28
圈
/quān/ vòng tròn
29
烫
/tàng/ bỏng
30
盖
/gài/ vung
31
预防
/yùfáng/ dự phòng
32
糊
/hú/ cháy, khét
33
文火
/wénhuǒ/ lửa nhỏ
34
闻
/wén/ ngửi
35
趁
/chèn/ nhân lúc
36
口味
/kǒuwèi/ khẩu vị
37
少许
/shǎoxǔ/ 1 ít
38
酱油
/jiàngyóu/ xì dầu
39
醋
/cù/ giấm
40
焦
/jiāo/ cháy khét
41
嫩
/nèn/ mềm, non
42
特色
/tèsè/ đặc sắc
43
痰
/tán/ đờm
44
平安
/píng'ān/ bình an