HSK5 25 Flashcards
1
Q
返航
A
/fǎnháng/ trở về địa điểm xuất phát (tàu, thuyền)
2
Q
恶劣
A
/èliè/ tồi tệ, xấu xa
3
Q
可怕
A
/kěpà/ đáng sợ
4
Q
风浪
A
/fēnglàng/ sóng gió
5
Q
慌张
A
/huāngzhāng/ hoang mang
6
Q
舱
A
/cāng/ khoang
7
Q
使劲
A
/shǐjìn/ gắng sức
8
Q
朝
A
/zhāo/ hướng về
9
Q
简直
A
/jiǎnzhí/ quả là
10
Q
严肃
A
/yánsù/ nghiêm trọng
11
Q
猛烈
A
/měngliè/ mãnh liệt
12
Q
威胁
A
/wēixié/ uy hiếp đe dọa
13
Q
平衡
A
/pínghéng/ cân bằng
14
Q
吨
A
/dūn/ tấn
15
Q
钢铁
A
/gāngtiě/ sắt thép
16
Q
根基
A
/gēnjī/ cơ sở