HSK5 25 Flashcards
1
Q
返航
A
/fǎnháng/ trở về địa điểm xuất phát (tàu, thuyền)
2
Q
恶劣
A
/èliè/ tồi tệ, xấu xa
3
Q
可怕
A
/kěpà/ đáng sợ
4
Q
风浪
A
/fēnglàng/ sóng gió
5
Q
慌张
A
/huāngzhāng/ hoang mang
6
Q
舱
A
/cāng/ khoang
7
Q
使劲
A
/shǐjìn/ gắng sức
8
Q
朝
A
/zhāo/ hướng về
9
Q
简直
A
/jiǎnzhí/ quả là
10
Q
严肃
A
/yánsù/ nghiêm trọng
11
Q
猛烈
A
/měngliè/ mãnh liệt
12
Q
威胁
A
/wēixié/ uy hiếp đe dọa
13
Q
平衡
A
/pínghéng/ cân bằng
14
Q
吨
A
/dūn/ tấn
15
Q
钢铁
A
/gāngtiě/ sắt thép
16
Q
根基
A
/gēnjī/ cơ sở
17
Q
沉
A
/chén/ lặn
18
Q
狂
A
/kuáng/ mãnh liệt
19
Q
重量
A
/zhòngliàng/ trọng lương
20
Q
相似
A
/xiāngsì/ tương tự
21
Q
风景
A
/fēngjǐng/ phong cảnh
22
Q
窄
A
/zhǎi/ chật hẹp
23
Q
万丈
A
/wànzhàng/ vạn trượng
24
Q
深渊
A
/shēnyuān/ vực sâu
25
游览
/yóulǎn/ du lịch
26
发抖
/fādǒu/ run
27
负重
/fùzhòng/ mang vác nặng
28
摔倒
/shuāidǎo/ ngã nhào
29
妇女
/fùnǚ/ phụ nữ
30
起
/qǐ/ trường hợp
31
丝毫
/sīháo/ tí ti, mảy may
32
滚
/gǔn/ lăn, lộn
33
风险
/fēngxiǎn/ phiêu lưu
34
谨慎
/jǐnshèn/ cẩn thận
35
效应
/xiàoyìng/ hiệu ứng
36
胸
/xiōng/ ngực. lòng
37
承受
/chéngshòu/ tiếp nhận
38
和尚
/héshang/ hòa thượng
39
钟
/zhōng/ cái chuông
40
彻底
/chèdǐ/ thẳng thắn