HSK5 22 Flashcards
1
Q
过分
A
/guòfèn/ quá đáng
2
Q
强调
A
/qiángdiào/ cường điệu
3
Q
作文
A
/zuòwén/ tiểu luận
4
Q
观点
A
/guāndiǎn/ quan điểm
5
Q
客观
A
/kèguān/ khách quan
6
Q
全面
A
/quánmiàn/ toàn diện
7
Q
转变
A
/zhuǎnbiàn/ chuyển biến
8
Q
观念
A
/guānniàn/ quan niệm
9
Q
火柴
A
/huǒchái/ diêm
10
Q
灰
A
/huī/ xám, tro
11
Q
一旦
A
/yīdàn/ 1 ngày
12
Q
王宫
A
/wánggōng/ hoàng cung
13
Q
王子
A
/wángzǐ/ hoàng tử
14
Q
属于
A
/shǔyú/ thuộc về
15
Q
对待
A
/duìdài/ đối đãi