HSK5 22 Flashcards
1
Q
过分
A
/guòfèn/ quá đáng
2
Q
强调
A
/qiángdiào/ cường điệu
3
Q
作文
A
/zuòwén/ tiểu luận
4
Q
观点
A
/guāndiǎn/ quan điểm
5
Q
客观
A
/kèguān/ khách quan
6
Q
全面
A
/quánmiàn/ toàn diện
7
Q
转变
A
/zhuǎnbiàn/ chuyển biến
8
Q
观念
A
/guānniàn/ quan niệm
9
Q
火柴
A
/huǒchái/ diêm
10
Q
灰
A
/huī/ xám, tro
11
Q
一旦
A
/yīdàn/ 1 ngày
12
Q
王宫
A
/wánggōng/ hoàng cung
13
Q
王子
A
/wángzǐ/ hoàng tử
14
Q
属于
A
/shǔyú/ thuộc về
15
Q
对待
A
/duìdài/ đối đãi
16
Q
交换
A
/jiāohuàn/ trao đổi
17
Q
拥有
A
/yōngyǒu/ có
18
Q
巨大
A
/jùdà/vĩ đại
19
Q
承认
A
/chéngrèn/ thừa nhận
20
Q
人性
A
/rénxìng/ nhân tính
21
Q
完美
A
/wánměi/ hoàn mỹ
22
Q
难免
A
/nánmiǎn/ không tránh khỏi
23
Q
疼爱
A
/téng’ài/ yêu quý
24
Q
平等
A
/píngděng/ bình đẳng
25
自私
/zìsī/ ích kỷ
26
倾向
/qīngxiàng/ xu thế
27
理由
/lǐyóu/ lý do
28
道德
/dàodé/ đạo đức
29
自从
/zìcóng/ từ lúc
30
童话
/tónghuà/ truyện cổ tích
31
价值
/jiàzhí/ giá trị
32
单纯
/dānchún/ đơn thuần
33
主张
/zhǔzhāng/ chủ trương
34
知感
/zhīgǎn/ cảm thấy