HSK5 26 Flashcards
1
Q
忙碌
A
/mánglù/ bận rộn
2
Q
被动
A
/bèidòng/ bị động
3
Q
奴隶
A
/núlì/ nô lệ
4
Q
虚伪
A
/xūwěi/ giả dối
5
Q
思想
A
/sīxiǎng/ tư tưởng
6
Q
反省
A
/fǎnxǐng/ kiểm điểm
7
Q
据说
A
/jùshuō/ nghe nói
8
Q
个性
A
/gèxìng/ cá tính
9
Q
冒险
A
/màoxiǎn/ mạo hiểm
10
Q
丛林
A
/cónglín/ rừng cây
11
Q
文明
A
/wénmíng/ văn minh
12
Q
记录
A
/jìlù/ ghi chép
13
Q
雇
A
/gù/ thuê mướn
14
Q
批
A
/pī/ nhóm, 1 lượng
15
Q
出色
A
/chūsè/ xuất sắc