Tuần 6 Ngày 6 Flashcards

1
Q

席を立つ [tịch, lập]

A

せきをたつ (rời khỏi ghế)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

座る [tọa]

A

すわる (ngồi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

時間がたつ [thời, gian]

A

じかんがたつ (thời gian trôi qua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

うわさが立つ [lập]

A

うわさがたつ (lan truyền tin đồn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

予定を立てる [dự, định, lập]

A

よていをたてる (lập kế hoạch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

計画する [kế, họa]

A

けいかくする (lập kế hoạch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

音を立てる [âm]

A

おとをたてる (làm ồn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

音を出す [âm, xuất]

A

おとをだす (làm ồn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

雨が上がる [vũ, thượng]

A

あめがあがる (tạnh mưa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

雨がやむ [vũ]

A

あめがやむ (tạnh mưa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

どうぞお上がりください [thượng]

A

どうぞおあがりください (xin mời vào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

風呂から上がる [phong, tà, thượng]

A

ふろからあがる (bước ra khỏi bồn tắm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

風呂から出る [phong, tà, xuất]

A

ふろからでる (bước ra khỏi bồn tắm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

物価が上がる [vật, giá, thượng]

A

ぶっかがあがる (giá tăng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

効果が上がる [hiệu, quả, thượng]

A

こうかがあがる (hiệu quả tăng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

効果を上げる [hiệu, quả, thượng]

A

こうかをあげる (tăng hiệu quả)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

初めてのスピーチであがる [sơ]

A

はじめてのスピーチであがる (lo lắng vì phát biểu lần đầu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

緊張する [khẩn, trương]

A

きんちょうする (căng thẳng)

19
Q

例をあげる [lệ]

A

れいをあげる (cho ví dụ)

20
Q

例を並べる [lệ, tịnh]

A

れいをならべる (cho ví dụ)

21
Q

結婚式をあげる [kết, hôn, thức]

A

けっこんしきをあげる (tổ chức hôn lễ)

22
Q

熱が下がる [nhiệt, hạ]

A

ねつがさがる (hạ sốt)

23
Q

黄色い線の内側まで下がる [hoàn, sắc, tuyến]

A

きいろいせんのうちがわまでさがる (lùi vào bên trong đường màu vàng)

24
Q

評判が下がる [bình, phán, hạ]

A

ひょうばんがさがる (bị đánh giá kém)

25
Q

評判が落ちる [bình, phán, lạc]

A

ひょうばんがおちる (bị đánh giá kém, giảm danh tiếng)

26
Q

評判を下げる

A

ひょうばんをさげる (làm mất uy tín (đánh giá))

27
Q

カーテンが下がる [hạ]

A

カーテンがさがる (rèm được treo)

28
Q

カーテンを下げる

A

カーテンをさげる (treo rèm)

29
Q

買い物かごを下げる [mãi, vật, hạ]

A

かいものかごをさげる (mang giỏ đi mua sắm (siêu thị))

30
Q

一字下げて書く [nhất, tự, hạ, thư]

A

いちじさげてかく (viết cách một kí tự)

31
Q

テレビの音を下げる [âm, hạ]

A

テレビのおとをさげる (vặn nhỏ tiếng tivi)

32
Q

泥がつく [nê]

A

どろがつく (dính bùn)

33
Q

傷がつく [thương]

A

きずがつく (bị tổn thương)

34
Q

傷をつける [thương]

A

きずをつける (gây tổn thương)

35
Q

連絡がつく [liên, lạc]

A

れんらくがつく (liên lạc)

36
Q

連絡をつける [liên, lạc]

A

れんらくをつける (giữ liên lạc)

37
Q

都合がつく [đô, hợp]

A

つごうがつく (tiện lợi, thuận tiện)

38
Q

都合をつける [đô, hợp]

A

つごうをつける (sắp xếp)

39
Q

おまけがつく

A

おまけがつく (được tặng thêm)

40
Q

おまけをつける

A

おまけをつける (tặng thêm hàng khuyến mãi)

41
Q

印をつける [ấn]

A

しるしをつける (đánh dấu)

42
Q

たばこに火をつける [hỏa]

A

たばこにひをつける (châm thuốc)

43
Q

火がつく [hỏa]

A

ひがつく (bắt lửa)

44
Q

日記をつける [nhật, kí]

A

にっきをつける (viết nhật ký)