Tuần 5 Ngày 1 Flashcards
1
Q
長男 [trường, nam]
A
ちょうなん (trưởng nam,con trai lớn)
2
Q
長女 [trường, nữ]
A
ちょうじょ (trưởng nữ,con gái lớn)
3
Q
次男 [thứ, nam]
A
じなん (con trai thứ)
4
Q
次女 [thứ, nữ]
A
じじょ (con gái thứ)
5
Q
三男 [tam, nam]
A
さんなん (con trai thứ 3;ba người đàn ông)
6
Q
末っ子 [mạt, tử]
A
すえっこ (con út)
7
Q
おじ
A
おじ (cậu; chú;dượng)
8
Q
おば
A
おば (dì, cô)
9
Q
職場の同僚 [đồng, tư]
A
しょくばのどうりょう (đồng nghiệp)
10
Q
職場の上司 [chức, trường, thượng, tư]
A
しょくばのじょうし (sếp,cấp trên)