Tuần 5 Ngày 6 Flashcards
1
Q
花が咲く [hoa, tiếu]
A
はながさく (hoa nở)
2
Q
花が散る [hoa, tản]
A
はながちる (hoa rụng)
3
Q
木が枯れる [mộc, khô]
A
きがかれる (cây héo úa)
4
Q
山がくずれる [sơn]
A
やまがくずれる (lở núi)
5
Q
険しい山 [hiểm, sơn]
A
けわしいやま (núi dốc)
6
Q
なだらかな坂 [phản]
A
なだらかなさか (dốc thoai thoải)
7
Q
箱がつぶれる [tương]
A
はこがつぶれる (cái hộp bị bẹp)
8
Q
つぶす
A
つぶす (nghiền; làm bẹp)
9
Q
浮く [phù]
A
うく (nổi; lơ lửng)
10
Q
沈む [trầm]
A
しずむ (chìm; đắm)
11
Q
蒸し暑い [chưng, thử]
A
むしあつい (nóng nực; oi bức)
12
Q
くさる
A
くさる (mục nát; thối rữa)
13
Q
かびが生える [sinh]
A
かびがはえる (nấm mốc)
14
Q
変なにおいがする [luyến]
A
へんなにおいがする (có mùi lạ)
15
Q
におう
A
におう (có mùi; bốc mùi)