Tuần 5 Ngày 6 Flashcards

1
Q

花が咲く [hoa, tiếu]

A

はながさく (hoa nở)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

花が散る [hoa, tản]

A

はながちる (hoa rụng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

木が枯れる [mộc, khô]

A

きがかれる (cây héo úa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

山がくずれる [sơn]

A

やまがくずれる (lở núi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

険しい山 [hiểm, sơn]

A

けわしいやま (núi dốc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

なだらかな坂 [phản]

A

なだらかなさか (dốc thoai thoải)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

箱がつぶれる [tương]

A

はこがつぶれる (cái hộp bị bẹp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

つぶす

A

つぶす (nghiền; làm bẹp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

浮く [phù]

A

うく (nổi; lơ lửng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

沈む [trầm]

A

しずむ (chìm; đắm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

蒸し暑い [chưng, thử]

A

むしあつい (nóng nực; oi bức)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

くさる

A

くさる (mục nát; thối rữa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

かびが生える [sinh]

A

かびがはえる (nấm mốc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

変なにおいがする [luyến]

A

へんなにおいがする (có mùi lạ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

におう

A

におう (có mùi; bốc mùi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

気味が悪い生き物 [khí, vị, ác, sinh, vật]

A

きみがわるいいきもの (sinh vật thấy sởn gai ốc)

17
Q

気持ち(が)悪い生き物 [khí, trì, ác, sinh, vật]

A

きもち(が)わるいいきもの (sinh vật thấy sởn gai ốc)

18
Q

親しい友人 [thân, hữu, nhân]

A

したしいゆうじん (bạn thân)

19
Q

親友 [thân, hữu]

A

しんゆう (bạn thân)

20
Q

あやしい男 [nam]

A

あやしいおとこ (kẻ đáng ngờ)

21
Q

恐ろしい事件 [khủng, sự, kiện]

A

おそろしいじけん (vụ việc kinh khủng)

22
Q

さびた包丁 [bao, đinh]

A

さびたほうちょう (con gao bị gỉ)

23
Q

さびる

A

さびる (bị gỉ)

24
Q

鋭い [nhuệ]

A

するどい (sắc bén)

25
Q

鈍い [độn]

A

にぶい (cùn)

26
Q

のろい車 [xa]

A

のろいくるま (xe chậm chạp)

27
Q

安全な場所 [an, trường, sở ]

A

あんぜんなばしょ (chỗ an toàn)

28
Q

薄暗い部屋 [bạc, ám, bộ, ác]

A

うすぐらいへや (phòng âm u)

29
Q

まぶしい明かり [minh]

A

まぶしいあかり (ánh sáng rực rỡ)

30
Q

くわしい説明書 [thuyết, minh, thư]

A

くわしいせつめいしょ (cuốn hướng dẫn cụ thể)

31
Q

くわしく説明する [thuyết, minh]

A

くわしくせつめいする (giải thích tường tận)

32
Q

くだらない小説 [tiểu, thuyết]

A

くだらないしょうせつ (tiểu thuyết tầm phào)

33
Q

でたらめに答える [đáp]

A

でたらめにこたえる (trả lời linh tinh)