Tuần 2 Ngày 5 Flashcards
1
Q
通行止め [thông, hành, chỉ]
A
つうこうどめ (cấm lưu thông)
2
Q
信号 [tín, hiệu]
A
しんごう (tín hiệu đèn giao thông)
3
Q
四つ角 [tứ, giác]
A
よつかど (ngã tư đường)
4
Q
交差点 [giao, sa, điểm]
A
こうさてん (ngã tư)
5
Q
工事中 [công, sự, trung]
A
こうじちゅう (đang thi công)
6
Q
踏切 [đạp, thiết]
A
ふみきり (nơi chắn tàu)
7
Q
横断歩道 [hoành, đoạn, bộ, đạo]
A
おうだんほどう (vạch dành cho người đi bộ)
8
Q
バス停 [đình]
A
バスてい (trạm xe bus)
9
Q
バスの停留所 [đình, lưu, sở]
A
バスのていりゅうじょ (bến đỗ xe bus)
10
Q
一方通行 [nhất, phương, thông, hành]
A
いっぽうつうこう (lưu thông một chiều)
11
Q
線路 [tuyến, lộ]
A
せんろ (đường ray)
12
Q
渋滞 [sáp, trệ]
A
じゅうたい (tắc đường)
13
Q
道路が混んでいる [đạo, lộ, hỗn]
A
どうろがこんでいる (đường đông xe)
14
Q
道路が渋滞している [đạo, lộ, sáp, trệ]
A
どうろがじゅうたいしている (đường kẹt xe)
15
Q
道路がすいている [đạo, lộ]
A
どうろがすいている (đường trống)