Tuần 2 Ngày 4 Flashcards
フロントガラス
フロントガラス (kính trước)
ワイパー
ワイパー (cần gạt nước (kính xe ô tô))
ボンネット
ボンネット (bạt mui xe)
ライト
ライト (đèn ô tô)
バックミラー
バックミラー (kính chiếu hậu)
トランク
トランク (thùng xe)
サイドミラー
サイドミラー (kính chiếu hậu gắn 2 bên)
助手席 [trợ, thủ, tịch]
じょしゅせき (ghế bên cạnh ghế của người cầm lái)
タイヤ
タイヤ (bánh xe)
カーナビ
カーナビ (hệ thống dẫn đường ô tô)
ハンドル
ハンドル (tay lái)
運転席 [vận, chuyển, tịch]
うんてんせき (ghế người lái)
キー
キー (chìa khóa)
運転免許証 [vận, chuyển, miễn, hứa, chứng]
うんてんめんきょしょう (bằng lái xe)
ドライブ(を)する
ドライブ(を)する (lái xe)
レンタカーを借りる [tá]
レンタカーをかりる (thuê xe)
トランクに荷物を積む [hà, vật, tích]
トランクににもつをつむ (chất hành lý vào thùng xe)
人を乗せる [nhân, thừa]
ひとをのせる (cho người lên)
シートベルトをしめる
シートベルトをしめる (thắt dây an toàn)
エンジンをかける
エンジンをかける (khởi động động cơ)
バックミラーで確認(を)する [xác, nhận]
バックミラーでかくにん(を)する (xác nhận nhìn gương chiếu hậu)
ハンドルをにぎる
ハンドルをにぎる (nắm tay lái)
アクセスをふむ
アクセスをふむ (giậm chân ga)
ブレーキをかける
ブレーキをかける (giậm thắng)
急ブレーキ [cấp]
きゅうブレーキ (thắng gấp)
ライトをつける
ライトをつける (bật đèn)
ワイパーを動かす [động]
ワイパーをうごかす (bật cần gạt)
ガソリンスタンドに寄る [kí]
ガソリンスタンドによる (ghé vào trạm đổ xăng)
高速(道路)に乗る [cao, tốc, đạo, lộ]
こうそく(どうろ)にのる (vào đường cao tốc)
タイヤがパンクする
タイヤがパンクする (bánh xe bị bể)