Tuần 2 Ngày 4 Flashcards

1
Q

フロントガラス

A

フロントガラス (kính trước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ワイパー

A

ワイパー (cần gạt nước (kính xe ô tô))

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ボンネット

A

ボンネット (bạt mui xe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ライト

A

ライト (đèn ô tô)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

バックミラー

A

バックミラー (kính chiếu hậu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

トランク

A

トランク (thùng xe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

サイドミラー

A

サイドミラー (kính chiếu hậu gắn 2 bên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

助手席 [trợ, thủ, tịch]

A

じょしゅせき (ghế bên cạnh ghế của người cầm lái)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

タイヤ

A

タイヤ (bánh xe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

カーナビ

A

カーナビ (hệ thống dẫn đường ô tô)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ハンドル

A

ハンドル (tay lái)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

運転席 [vận, chuyển, tịch]

A

うんてんせき (ghế người lái)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

キー

A

キー (chìa khóa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

運転免許証 [vận, chuyển, miễn, hứa, chứng]

A

うんてんめんきょしょう (bằng lái xe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ドライブ(を)する

A

ドライブ(を)する (lái xe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

レンタカーを借りる [tá]

A

レンタカーをかりる (thuê xe)

17
Q

トランクに荷物を積む [hà, vật, tích]

A

トランクににもつをつむ (chất hành lý vào thùng xe)

18
Q

人を乗せる [nhân, thừa]

A

ひとをのせる (cho người lên)

19
Q

シートベルトをしめる

A

シートベルトをしめる (thắt dây an toàn)

20
Q

エンジンをかける

A

エンジンをかける (khởi động động cơ)

21
Q

バックミラーで確認(を)する [xác, nhận]

A

バックミラーでかくにん(を)する (xác nhận nhìn gương chiếu hậu)

22
Q

ハンドルをにぎる

A

ハンドルをにぎる (nắm tay lái)

23
Q

アクセスをふむ

A

アクセスをふむ (giậm chân ga)

24
Q

ブレーキをかける

A

ブレーキをかける (giậm thắng)

25
Q

急ブレーキ [cấp]

A

きゅうブレーキ (thắng gấp)

26
Q

ライトをつける

A

ライトをつける (bật đèn)

27
Q

ワイパーを動かす [động]

A

ワイパーをうごかす (bật cần gạt)

28
Q

ガソリンスタンドに寄る [kí]

A

ガソリンスタンドによる (ghé vào trạm đổ xăng)

29
Q

高速(道路)に乗る [cao, tốc, đạo, lộ]

A

こうそく(どうろ)にのる (vào đường cao tốc)

30
Q

タイヤがパンクする

A

タイヤがパンクする (bánh xe bị bể)