Tuần 1 Ngày 4 Flashcards
エプロン
エプロン (cái tạp dề)
ちりとり
ちりとり (đồ hốt rác)
ぞうきん
ぞうきん (giẻ lau)
バケツ
バケツ (thùng; xô)
エプロン
エプロン (cái tạp dề)
エプロンをする
エプロンをする (mang tạp dề)
エプロンをかける
エプロンをかける (mang tạp dề)
エプロンをつける
エプロンをつける (mang tạp dề)
ソファー
ソファー (ghế salông)
ソファーをどける
ソファーをどける (đẩy ghế salông ra)
ソファーがどく
ソファーが退く (di chuyển ghế sofa)
へやをちらかす
部屋を散らかす [bộ, ốc, tản] (vứt đồ bừa bãi trong phòng)
へやがちらかる
部屋が散らかる [bộ, ốc, tản] (đồ đạc bừa bãi trong phòng)
へやをかたづける
部屋を片づける [bộ, ốc, phiến] (dọn dẹp phòng)
へやがかたづく
部屋が片づく (phòng được dọn dẹp)
ジュースをこぼす
ジュースを零す [linh] (làm đổ nước trái cây)
ジュースがこぼれる
ジュースがこぼれる (nước trái cây tràn ra)
ほこりがたまる
ほこりがたまる (phủ đầy bụi)
ほこりがつもる
ほこりがつもる (đóng đầy bụi)
ゆきがつもる
雪がつもる [tuyết] (tuyết chất đống)
ほこりをとる
ほこりを取る [thủ] (phủi bụi)
そうじき
掃除機をかける [tảo, trừ, cơ] (hút bụi)
ゆかをふく
床をふく [sàng] (lau sàn)
ほうきではく
ほうきで掃く [tảo] (quét bằng chổi)
ふきんでしょっきをふく
ふきんで食器をふく[thực, khí] (lau chén bát bằng khăn)
みずをくむ
水を汲む [thủy, hấp] (múc nước)
だいぶきんでテーブルをふく
台ぶきんでテーブルを拭く [đài, thức] (lau bàn (bằng khăn lau bàn))
ぞうきんをぬらす
ぞうきんを濡らす [nhu] (thấm ướt giẻ lau)
かぐをみがく
家具をみがく [gia, cụ] (đánh bóng đồ nội thất)
ぞうきんをしぼる
ぞうきんをしぼる (vắt giẻ lau)
ブラシでこする
ブラシでこする (chùi bằng bàn chải)
なまごみ
生ゴミ [sinh] (rác nhà bếp, rác hữu cơ)
もえるごみ
燃えるゴミ [nhiên] (rác cháy được)
もえないごみ
燃えないゴミ [nhiên] (rác không cháy được)
ゴミをわけるのはめんどうだ
ゴミを分けるのは面倒だ [phân, diện, đảo] (phân loại rác thật là rắc rối)
ゴミをわけるのはめんどうくさい
ゴミを分けるのは面倒くさい [phân, diện, đảo] (phân loại rác thật là rắc rối)
スリッパをそろえる
スリッパをそろえる (xếp gọn dép đi trong nhà)
ものおきにしまう
物置にしまう [vật, trí] (cất đồ vào kho)