Tuần 1 Ngày 3 Flashcards
1
Q
ふた
A
ふた (cái nắp nồi)
2
Q
なべ
A
なべ (cái nồi)
3
Q
おたま
A
おたま (cái gáo, muôi, muỗng)
4
Q
フライパン
A
フライパン (chảo rán)
5
Q
フライがえし
A
フライ返し (dụng cụ đảo thức ăn khi rán)
6
Q
すいはんき
A
炊飯器 [xúy, phạn, khí] (nồi cơm điện)
7
Q
しゃもじ
A
しゃもじ (cái giá múc cơm)
8
Q
ゆをわかす
A
湯を沸かす [thang, phí] (đun nước sôi)
9
Q
ゆがわく
A
湯が沸く [thang, phí] (nước sôi)
10
Q
ゆをさます
A
湯を冷ます [thang, lãnh] (làm nguội nước nóng)
11
Q
ゆがさめる
A
湯が冷める [thang, lãnh] (nước nguội)
12
Q
なべをひにかける
A
なべを火にかける [hỏa] (làm nóng chảo)
13
Q
ごはんをたく
A
ご飯を炊く [phạn, xúy] (nấu cơm)
14
Q
あぶらをねっする
A
油を熱する [du, nhiệt] (làm nóng dầu)
15
Q
あぶらであげる
A
油で揚げる [du, dương] (rán bằng dầu)