Tuần 6 Ngày 5 Flashcards

1
Q

大学を出る [đại, học, xuất]

A

だいがくをでる (tốt nghiệp đại học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

卒業する [tốt, nghiệp]

A

そつぎょうする (tốt nghiệp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

会議に出る [hội, nghị, xuất]

A

かいぎにでる (tham gia họp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

出席する [xuất, tịch]

A

しゅっせきする (tham dự)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

食事が出る [thực, sự, xuất]

A

しょくじがでる (đồ ăn được dọn ra)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

食事を出す [thực, sự, xuất]

A

しょくじをだす (dọn đồ ăn ra)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

結論が出る [kết, luận, xuất]

A

けつろんがでる (kết luận được đưa ra)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

結論を出す

A

けつろんをだす (đưa ra kết luận)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

元気が出る [nguyên, khí, xuất]

A

げんきがでる (cảm thấy khỏe khoắn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

元気を出す [nguyên, khí, xuất]

A

げんきをだす (làm cho khỏe lên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

新製品が出る [tân, chế, phẩm, xuất]

A

しんせいひんがでる (sản phẩm mới ra thị trường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

発売する [phát, mại]

A

はつばいする (bán ra)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

新製品を出す [tân, chế, phẩm, xuất]

A

しんせいひんをだす (đưa ra sản phẩm mới)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

芽が出る [nha, xuất]

A

めがでる (nảy mầm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

芽を出す [nha, xuất]

A

めをだす (gieo mầm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ボーナスが出る [xuất]

A

ボーナスがでる (được thưởng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ボーナスを出す [xuất]

A

ボーナスをだす (lấy thưởng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ゴキブリが出る [xuất]

A

ゴキブリがでる (gián xuất hiện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

現れる [hiện]

A

あらわれる (xuất hiện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

新聞に名前が出る [tân, vẵn, các, tiền, xuất]

A

しんぶんになまえがでる (tên xuất hiện trên báo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

載る [tải]

A

のる (lên báo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

角を曲がると駅に出る [giác, khúc, dịch, xuất]

A

かどをまがるとえきにでる (rẽ ở góc đường sẽ tới nhà ga)

23
Q

財布を取る [tài, bố, thủ]

A

さいふをとる (móc ví, lấy ví)

24
Q

盗む [đạo]

A

ぬすむ (trộm cắp)

25
Q

財布を取りに戻る [tài, bố, thủ, lệ]

A

さいふをとりにもどる (quay lại lấy ví)

26
Q

運転免許を取る [vận, chuyển, miễn, hứa, thủ]

A

うんてんめんきょをとる (lấy bằng lái xe)

27
Q

コピーを取る [thủ]

A

コピーをとる (photo)

28
Q

コピーする

A

コピーする (photo)

29
Q

新聞を取る [tân, văn, thủ]

A

しんぶんをとる (đặt mua báo)

30
Q

睡眠を取る [thụy, miên, thủ]

A

すいみんをとる (ngủ)

31
Q

眠る [miên]

A

ねむる (ngủ)

32
Q

出席を取る [xuất, tịch, thủ]

A

しゅっせきをとる (tham dự)

33
Q

連絡を取る [liên, lạc, thủ]

A

れんらくをとる (liên lạc)

34
Q

連絡する [liên, lạc]

A

れんらくする (liên lạc)

35
Q

連絡が取れる [liên, lạc, thủ]

A

れんらくがとれる (có liên lạc)

36
Q

痛みを取る [thống, thủ]

A

いたみをとる (loại bỏ đau đớn)

37
Q

痛みが取れる

A

いたみがとれる (hết đau)

38
Q

ボタンが取れる [thủ]

A

ボタンがとれる (đứt nút)

39
Q

新入社員を採る [tân, nhập, xã, viên, thụ]

A

しんにゅうしゃいんをとる (tuyển nhân viên mới)

40
Q

採用する [thụ, dụng]

A

さいようする (tuyển dụng)

41
Q

鍵がかかっている [kiện]

A

かぎがかかっている (cửa đang khóa)

42
Q

鍵をかける [kiện]

A

かぎをかける (khóa cửa)

43
Q

病気にかかる [bệnh, khí]

A

びょうきにかかる (bị bệnh)

44
Q

病気になる [bệnh, khí]

A

びょうきになる (bị bệnh)

45
Q

医者にかかる [y, giả]

A

いしゃにかかる (gặp bác sĩ)

46
Q

診察してもらう [chẩn, sát]

A

しんさつしてもらう (được khám bệnh)

47
Q

ボタンをかける

A

ボタンをかける (kết nút)

48
Q

外す

A

はずす (rớt ra)

49
Q

CDをかける

A

CDをかける (chạy CD)

50
Q

毛布をかける

A

もうふをかける (đắp chăn)

51
Q

声をかける

A

こえをかける (gọi)

52
Q

声がかかる

A

こえがかかる (bị gọi)

53
Q

心配をかける

A

しんぱいをかける (làm ai đó lo lắng)

54
Q

心配させる

A

しんぱいさせる (làm ai đó lo lắng)