Tuần 6 Ngày 5 Flashcards
大学を出る [đại, học, xuất]
だいがくをでる (tốt nghiệp đại học)
卒業する [tốt, nghiệp]
そつぎょうする (tốt nghiệp)
会議に出る [hội, nghị, xuất]
かいぎにでる (tham gia họp)
出席する [xuất, tịch]
しゅっせきする (tham dự)
食事が出る [thực, sự, xuất]
しょくじがでる (đồ ăn được dọn ra)
食事を出す [thực, sự, xuất]
しょくじをだす (dọn đồ ăn ra)
結論が出る [kết, luận, xuất]
けつろんがでる (kết luận được đưa ra)
結論を出す
けつろんをだす (đưa ra kết luận)
元気が出る [nguyên, khí, xuất]
げんきがでる (cảm thấy khỏe khoắn)
元気を出す [nguyên, khí, xuất]
げんきをだす (làm cho khỏe lên)
新製品が出る [tân, chế, phẩm, xuất]
しんせいひんがでる (sản phẩm mới ra thị trường)
発売する [phát, mại]
はつばいする (bán ra)
新製品を出す [tân, chế, phẩm, xuất]
しんせいひんをだす (đưa ra sản phẩm mới)
芽が出る [nha, xuất]
めがでる (nảy mầm)
芽を出す [nha, xuất]
めをだす (gieo mầm)
ボーナスが出る [xuất]
ボーナスがでる (được thưởng)
ボーナスを出す [xuất]
ボーナスをだす (lấy thưởng)
ゴキブリが出る [xuất]
ゴキブリがでる (gián xuất hiện)
現れる [hiện]
あらわれる (xuất hiện)
新聞に名前が出る [tân, vẵn, các, tiền, xuất]
しんぶんになまえがでる (tên xuất hiện trên báo)
載る [tải]
のる (lên báo)
角を曲がると駅に出る [giác, khúc, dịch, xuất]
かどをまがるとえきにでる (rẽ ở góc đường sẽ tới nhà ga)
財布を取る [tài, bố, thủ]
さいふをとる (móc ví, lấy ví)
盗む [đạo]
ぬすむ (trộm cắp)
財布を取りに戻る [tài, bố, thủ, lệ]
さいふをとりにもどる (quay lại lấy ví)
運転免許を取る [vận, chuyển, miễn, hứa, thủ]
うんてんめんきょをとる (lấy bằng lái xe)
コピーを取る [thủ]
コピーをとる (photo)
コピーする
コピーする (photo)
新聞を取る [tân, văn, thủ]
しんぶんをとる (đặt mua báo)
睡眠を取る [thụy, miên, thủ]
すいみんをとる (ngủ)
眠る [miên]
ねむる (ngủ)
出席を取る [xuất, tịch, thủ]
しゅっせきをとる (tham dự)
連絡を取る [liên, lạc, thủ]
れんらくをとる (liên lạc)
連絡する [liên, lạc]
れんらくする (liên lạc)
連絡が取れる [liên, lạc, thủ]
れんらくがとれる (có liên lạc)
痛みを取る [thống, thủ]
いたみをとる (loại bỏ đau đớn)
痛みが取れる
いたみがとれる (hết đau)
ボタンが取れる [thủ]
ボタンがとれる (đứt nút)
新入社員を採る [tân, nhập, xã, viên, thụ]
しんにゅうしゃいんをとる (tuyển nhân viên mới)
採用する [thụ, dụng]
さいようする (tuyển dụng)
鍵がかかっている [kiện]
かぎがかかっている (cửa đang khóa)
鍵をかける [kiện]
かぎをかける (khóa cửa)
病気にかかる [bệnh, khí]
びょうきにかかる (bị bệnh)
病気になる [bệnh, khí]
びょうきになる (bị bệnh)
医者にかかる [y, giả]
いしゃにかかる (gặp bác sĩ)
診察してもらう [chẩn, sát]
しんさつしてもらう (được khám bệnh)
ボタンをかける
ボタンをかける (kết nút)
外す
はずす (rớt ra)
CDをかける
CDをかける (chạy CD)
毛布をかける
もうふをかける (đắp chăn)
声をかける
こえをかける (gọi)
声がかかる
こえがかかる (bị gọi)
心配をかける
しんぱいをかける (làm ai đó lo lắng)
心配させる
しんぱいさせる (làm ai đó lo lắng)