Tuần 6 Ngày 5 Flashcards
大学を出る [đại, học, xuất]
だいがくをでる (tốt nghiệp đại học)
卒業する [tốt, nghiệp]
そつぎょうする (tốt nghiệp)
会議に出る [hội, nghị, xuất]
かいぎにでる (tham gia họp)
出席する [xuất, tịch]
しゅっせきする (tham dự)
食事が出る [thực, sự, xuất]
しょくじがでる (đồ ăn được dọn ra)
食事を出す [thực, sự, xuất]
しょくじをだす (dọn đồ ăn ra)
結論が出る [kết, luận, xuất]
けつろんがでる (kết luận được đưa ra)
結論を出す
けつろんをだす (đưa ra kết luận)
元気が出る [nguyên, khí, xuất]
げんきがでる (cảm thấy khỏe khoắn)
元気を出す [nguyên, khí, xuất]
げんきをだす (làm cho khỏe lên)
新製品が出る [tân, chế, phẩm, xuất]
しんせいひんがでる (sản phẩm mới ra thị trường)
発売する [phát, mại]
はつばいする (bán ra)
新製品を出す [tân, chế, phẩm, xuất]
しんせいひんをだす (đưa ra sản phẩm mới)
芽が出る [nha, xuất]
めがでる (nảy mầm)
芽を出す [nha, xuất]
めをだす (gieo mầm)
ボーナスが出る [xuất]
ボーナスがでる (được thưởng)
ボーナスを出す [xuất]
ボーナスをだす (lấy thưởng)
ゴキブリが出る [xuất]
ゴキブリがでる (gián xuất hiện)
現れる [hiện]
あらわれる (xuất hiện)
新聞に名前が出る [tân, vẵn, các, tiền, xuất]
しんぶんになまえがでる (tên xuất hiện trên báo)
載る [tải]
のる (lên báo)