Tuần 4 Ngày 4 Flashcards

1
Q

レストランでバイトをしています

A

レストランでバイトをしています (làm thêm ở nhà hàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

レストランでアルバイトをしています

A

レストランでアルバイトをしています (làm thêm ở nhà hàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

工場でパートをしています [công, trường]

A

こうじょうでパートをしています (làm bán thời gian ở nhà máy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

コンビニの店員をしています [điếm, viên]

A

コンビニのてんいんをしています (làm nhân viên tại cửa hàng tiện lợi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

英会話講師をしています [anh, hội, thoại, giảng, sư]

A

えいかいわこうしをしています (giáo viên tiếng Anh đàm thoại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

翻訳の仕事をしています [phiên, dịch, sĩ, sự]

A

ほんやくのしごとをしています (làm nghề phiên dịch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

翻訳する [phiên, dịch]

A

ほんやくする (phiên dịch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

通訳の仕事をしています [thông, dịch, sĩ, sự]

A

つうやくのしごとをしています (làm nghề thông dịch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

通訳する [thông, dịch]

A

つうやくする (thông dịch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

事務の手伝いをしています [sự, vụ, thủ, truyền]

A

じむのてつだいをしています (làm việc hỗ trợ bên văn phòng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ホームヘルパーをしています

A

ホームヘルパーをしています (làm việc giúp việc nhà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

仕事を探す [sĩ, sự, thám]

A

しごとをさがす (tìm việc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

給料 [cấp, liệu]

A

きゅうりょう (tiền lương)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

履歴書を書く [lí, lịch, thư]

A

りれきしょをかく (viết lý lịch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

時給1200円 [thời, cấp]

A

じきゅう1200えん (lương giờ 1200 yên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

面接をする [diện, tiếp]

A

めんせつをする (phỏng vấn)

17
Q

ボーナス

A

ボーナス (tiền thưởng)

18
Q

ホテルの従業員 []

A

ホテルのじゅうぎょういん (nhân viên khách sạn)

19
Q

交通費が出る [giao, thông, phí, xuất]

A

こうつうひがでる (được trả chi phí đi lại)

20
Q

仕事仲間 [sĩ, sự, trọng, gian]

A

しごとなかま (bạn đồng nghiệp)

21
Q

勤務時間 [cần, vụ, thời, gian]

A

きんむじかん (thời gian làm việc)

22
Q

やとう

A

やとう (thuê, mướn)

23
Q

やとわれる

A

やとわれる (được thuê)

24
Q

きつい仕事 [sĩ, sự]

A

きついしごと (công việc cực nhọc)

25
Q

つらい仕事

A

つらいしごと (công việc cực nhọc)

26
Q

お金をかせぐ [kim]

A

おかねをかせぐ (kiếm tiền)

27
Q

お金をもうける

A

おかねをもうける (kiếm tiền, kiếm lời)

28
Q

お金がもうかる

A

おかねがもうかる (sinh lời)

29
Q

仕事を済ます [sĩ, sự, tế]

A

しごとをすます (kết thúc công việc)

30
Q

仕事を済ませる

A

しごとをすませる (làm xong việc)

31
Q

なまけ者 [giả]

A

なまけもの (người lười biếng)

32
Q

働き者 [động, giả]

A

はたらきもの (người siêng năng)

33
Q

首になる [thủ]

A

くびになる (bị sa thải)

34
Q

やめさせられる

A

やめさせられる (bị đuổi việc)