Tuần 6 Ngày 2 Flashcards

1
Q

うっかり

A

うっかり (lơ đễnh; vô tâm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

宿題をうっかり忘れる [túc, đề, vong]

A

しゅくだいをうっかりわすれる (lỡ quên không làm bài tập)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

うっかりする

A

うっかりする (lơ đễnh; vô tâm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

すっかり

A

すっかり (hoàn toàn; toàn bộ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

すっかり忘れた [vong]

A

すっかりわすれた (quên sạch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

がっかり(する)

A

がっかり(する) (thất vọng; chán nản)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

試験に落ちてがっかりする [thí, nghiệm]

A

しけんにおちてがっかりする (thất vọng thì thi trượt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

やっぱり

A

やっぱり (quả là, vẫn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

やはり

A

やはり (quả là, vẫn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

やっぱり思ったとおりだ [tư]

A

やっぱりおもったとおりだ (quả là đúng như tôi đã nghĩ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

18歳といってもやはりまだ子どもだ [tuế, tử]

A

18さいといってもやはりまだこどもだ (nói 18 tuổi đấy chứ vẫn còn trẻ con)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

しっかり

A

しっかり (chắc chắn; ổn định)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

しっかりした子ども

A

しっかりしたこども (đứa trẻ chín chắn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

しっかりしろ

A

しっかりしろ (vững vàng lên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

すっきり

A

すっきり (sảng khoái; gọn gàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

部屋がすっきりする [bộ, ốc]

A

へやがすっきりする (phòng sạch sẽ gọn gàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

気分がすっきりする [khí, phân]

A

きぶんがすっきりする (tinh thần sảng khoái)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

さっぱり

A

さっぱり (thoải mái; toàn bộ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

風呂に入ってさっぱりする [phong, tà]

A

ふろにはいってさっぱりする (tắm xong thấy thoải mái)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

この問題はさっぱりわからない [vấn, đề]

A

このもんだいはさっぱりわからない (vấn đề này hoàn toàn không hiểu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ぐっすり

A

ぐっすり (trạng thái ngủ say; ngủ ngon)

22
Q

ぐっすり眠る [miên]

A

ぐっすりねむる (ngủ say)

23
Q

にっこり

A

にっこり (mỉm cười)

24
Q

にっこり笑う [tiếu]

A

にっこりわらう (cười mỉm)

25
Q

にこにこ

A

にこにこ (mỉm cười)

26
Q

にこにこ笑う [tiếu]

A

にこにこわらう (cười mỉm)

27
Q

そっくり

A

そっくり (giống nhau như đúc)

28
Q

あの親子はそっくりだ [thân, tử]

A

あのおやこはそっくりだ (mẹ con giống nhau như đúc)

29
Q

はっきり(する)

A

はっきり(する) (rõ ràng; rành rọt)

30
Q

山がはっきり見える [sơn, kiến]

A

やまがはっきりみえる (nhìn thấy rõ núi)

31
Q

ぼんやり

A

ぼんやり (thong thả; thong dong)

32
Q

のんびり

A

のんびり (thong thả; thong dong)

33
Q

のんびり過ごす [quá]

A

のんびりすごす (ăn không ngồi rồi)

34
Q

のんびりする

A

のんびりする (thư giãn, thong thả)

35
Q

きちんと(する)

A

きちんと(する) (chỉn chu; cẩn thận)

36
Q

ちゃんと(する)

A

ちゃんと(する) (cẩn thận; kỹ càng)

37
Q

洋服をきちんと [dương, phục]

A

ようふくをきちんと (xếp quần áo chỉn chu)

38
Q

態度をきちんとする [thái, độ]

A

たいどをきちんとする (thái độ đàng hoàng)

39
Q

ふと

A

ふと (đột nhiên)

40
Q

ふと思い出す [tư, xuất]

A

ふとおもいだす (đột nhiên nhớ về)

41
Q

わざと

A

わざと (cố ý; cố tình)

42
Q

わざと負ける [phụ]

A

わざとまける (cố tình thua)

43
Q

ほっとする

A

ほっとする (yên tâm)

44
Q

母の病気が治ってほっとした

A

ははのびょうきがなおってほっとした (mẹ hết bệnh nên nhẹ cả người)

45
Q

じっとする

A

じっとする (cắn răng chịu đựng, chăm chú)

46
Q

じっとがまんする

A

じっとがまんする (cắn răng chịu đựng)

47
Q

じっと見る [kiến]

A

じっとみる (nhìm chằm chằm)

48
Q

ざっと

A

ざっと (qua loa; đại khái)

49
Q

ざっと掃除する [tảo, trừ]

A

ざっとそうじする (dọn dẹp qua loa)

50
Q

そっとする

A

そっとする (len lén; vụng trộm)

51
Q

そっと近づく [cận]

A

そっとちかづく (len lén tới gần)