Tuần 3 Ngày 3 Flashcards
1
Q
長そで [trường]
A
ながそで (áo dài tay)
2
Q
無地 [vô, trì]
A
むじ (áo trơn (không có họa tiết))
3
Q
柄 [bính]
A
がら (họa tiết, hoa văn)
4
Q
模様 [mô, dạng]
A
もよう (có hoa văn)
5
Q
しま
A
しま (sọc vằn)
6
Q
水玉 [thủy, ngọc]
A
みずたま (hột mè, chấm chấm)
7
Q
花柄 [hoa, bính]
A
はながら (họa tiết hoa)
8
Q
似合う [tự, hợp]
A
にあう (hợp, vừa)
9
Q
気に入る [khí, nhập]
A
きにいる (yêu thích)
10
Q
お気に入り
A
おきにいり (yêu thích)
11
Q
好む [hảo]
A
このむ (thích)
12
Q
好み
A
このみ (gu yêu thich)
13
Q
目立つ色 [mục, lập, sắc]
A
めだついろ (màu nổi)
14
Q
はでな
A
はでな (lòe loẹt, màu mè)
15
Q
地味な [trì, vị]
A
じみな (giản dị, mộc mạc)