Tuần 3 Ngày 3 Flashcards

1
Q

長そで [trường]

A

ながそで (áo dài tay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

無地 [vô, trì]

A

むじ (áo trơn (không có họa tiết))

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

柄 [bính]

A

がら (họa tiết, hoa văn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

模様 [mô, dạng]

A

もよう (có hoa văn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

しま

A

しま (sọc vằn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

水玉 [thủy, ngọc]

A

みずたま (hột mè, chấm chấm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

花柄 [hoa, bính]

A

はながら (họa tiết hoa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

似合う [tự, hợp]

A

にあう (hợp, vừa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

気に入る [khí, nhập]

A

きにいる (yêu thích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

お気に入り

A

おきにいり (yêu thích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

好む [hảo]

A

このむ (thích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

好み

A

このみ (gu yêu thich)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

目立つ色 [mục, lập, sắc]

A

めだついろ (màu nổi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

はでな

A

はでな (lòe loẹt, màu mè)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

地味な [trì, vị]

A

じみな (giản dị, mộc mạc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

人気のあるデザイン [nhân, khí]

A

にんきのあるデザイン (thiết kế được ưa chuộng)

17
Q

はやっている

A

はやっている (đang thịnh hành)

18
Q

はやり

A

はやり (thịnh hành)

19
Q

流行 [lưu, hành]

A

りゅうこう (thịnh hành)

20
Q

サイズを確かめる [xác]

A

サイズをたしかめる (xác nhận kích cỡ)

21
Q

サイズを確認する [xác, nhận]

A

サイズをかくにんする (xác nhận kích cỡ)

22
Q

サイズが合う [hợp]

A

サイズがあう (vừa kích cỡ)

23
Q

ゆるい

A

ゆるい (lỏng lẻo)

24
Q

きつい

A

きつい (chật)

25
Q

品物をかごに入れる [phẩm ,vật, nhập]

A

しなものをかごにいれる (bỏ đồ vào rổ)

26
Q

セールで買う [mãi]

A

セールでかう (mua đồ giảm giá)

27
Q

バーゲンで買う [mãi]

A

バーゲンでかう (mua đồ giảm giá)

28
Q

デパートの特売品 [đặc, mại, phẩm]

A

デパートのとくばいひん (hàng hóa đặc biệt của trung tâm mua sắm)

29
Q

30パーセントオフ

A

30パーセントオフ (giảm 30%)

30
Q

3割引き [cát, dẫn]

A

3わりびき (giảm 30%)

31
Q

売り切れる [mại, thiết]

A

うりきれる (bán hết hàng)

32
Q

売り切れ

A

うりきれ (bán hết)

33
Q

本物のダイヤモンド [bản, vật]

A

ほんもののダイヤモンド (kim cương thật)

34
Q

にせ物 [vật]

A

にせもの (đồ giả)

35
Q

得をする [đắc]

A

とくをする (làm cho có lợi)

36
Q

損をする [tổn]

A

そんをする (bị thiệt)