Tuần 3 Ngày 3 Flashcards
長そで [trường]
ながそで (áo dài tay)
無地 [vô, trì]
むじ (áo trơn (không có họa tiết))
柄 [bính]
がら (họa tiết, hoa văn)
模様 [mô, dạng]
もよう (có hoa văn)
しま
しま (sọc vằn)
水玉 [thủy, ngọc]
みずたま (hột mè, chấm chấm)
花柄 [hoa, bính]
はながら (họa tiết hoa)
似合う [tự, hợp]
にあう (hợp, vừa)
気に入る [khí, nhập]
きにいる (yêu thích)
お気に入り
おきにいり (yêu thích)
好む [hảo]
このむ (thích)
好み
このみ (gu yêu thich)
目立つ色 [mục, lập, sắc]
めだついろ (màu nổi)
はでな
はでな (lòe loẹt, màu mè)
地味な [trì, vị]
じみな (giản dị, mộc mạc)
人気のあるデザイン [nhân, khí]
にんきのあるデザイン (thiết kế được ưa chuộng)
はやっている
はやっている (đang thịnh hành)
はやり
はやり (thịnh hành)
流行 [lưu, hành]
りゅうこう (thịnh hành)
サイズを確かめる [xác]
サイズをたしかめる (xác nhận kích cỡ)
サイズを確認する [xác, nhận]
サイズをかくにんする (xác nhận kích cỡ)
サイズが合う [hợp]
サイズがあう (vừa kích cỡ)
ゆるい
ゆるい (lỏng lẻo)
きつい
きつい (chật)
品物をかごに入れる [phẩm ,vật, nhập]
しなものをかごにいれる (bỏ đồ vào rổ)
セールで買う [mãi]
セールでかう (mua đồ giảm giá)
バーゲンで買う [mãi]
バーゲンでかう (mua đồ giảm giá)
デパートの特売品 [đặc, mại, phẩm]
デパートのとくばいひん (hàng hóa đặc biệt của trung tâm mua sắm)
30パーセントオフ
30パーセントオフ (giảm 30%)
3割引き [cát, dẫn]
3わりびき (giảm 30%)
売り切れる [mại, thiết]
うりきれる (bán hết hàng)
売り切れ
うりきれ (bán hết)
本物のダイヤモンド [bản, vật]
ほんもののダイヤモンド (kim cương thật)
にせ物 [vật]
にせもの (đồ giả)
得をする [đắc]
とくをする (làm cho có lợi)
損をする [tổn]
そんをする (bị thiệt)