Tuần 3 Ngày 6 Flashcards

1
Q

レジ

A

レジ (quầy thanh toán)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

勘定を済ませる [hạn, định, tế]

A

かんじょうをすませる (thanh toán xong)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

お勘定をお願いします [hạn, định, nguyên]

A

おかんじょうをおねがいします (làm ơn thanh toán tiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

別々に払う [biệt, phất]

A

べつべつにはらう (trả riêng (phần ai nấy trả))

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

別々でお願いします [biệt, phất, nguyên]

A

べつべつでおねがいします (tính riêng dùm cho ạ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

割り勘にする [cát, hạn]

A

わりかんにする (chia riêng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

おごる

A

おごる (bao, mời, đãi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

おごり

A

おごり (bao, mời, đãi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

現金で払う [hiện, kim, phất]

A

げんきんではらう (trả tiền mặt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

クレジットカードで払う [phất]

A

クレジットカードではらう (trả bằng thẻ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

カードの有効期限を確認する [hữ, hiệu, kì, hạn, xác, nhận]

A

カードのゆうこうきげんをかくにんする (xác nhận thời hạn còn hữu hiệu của thẻ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

お札をくずす [trát]

A

おさつをくずす (xé bỏ hóa đơn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

おつりをもらう

A

おつりをもらう (nhận tiền thối)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

レシートをもらう

A

レシートをもらう (nhận biên lai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

領収書をもらう [lĩnh, thu, thư]

A

りょうしゅうしょをもらう (nhận biên lai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ぜいたくをする

A

ぜいたくをする (xa xỉ)

17
Q

むだづかいをする

A

むだづかいをする (lãng phí)

18
Q

請求書が届く

A

せいきゅうしょがとどく (hóa đơn đến)

19
Q

費用がかかる [phí, dụng]

A

ひようがかかる (tốn phí)

20
Q

今月の生活費が不足する [kim, nguyệt, sinh, hoạt, phí, bất, túc]

A

こんげつのせいかつひがふそくする (phí sinh hoạt tháng này không đủ)

21
Q

交通費 [giao, thông, phí]

A

こうつうひ (phí đi lại)

22
Q

お金が足りる [kim, túc]

A

おかねがたりる (đủ tiền)

23
Q

足りない [túc]

A

たりない (không đủ)

24
Q

食費を節約する [thực, khí, tiết, ước]

A

しょくひをせつやくする (tiết kiệm chi phí ăn uống)

25
Q

むだを省く [tỉnh]

A

むだをはぶく (cắt giảm lãng phí)

26
Q

むだをなくす

A

むだをなくす (xóa bỏ lãng phí)

27
Q

貧乏になる [bần, phạp]

A

びんぼうになる (trở nên nghèo)

28
Q

お金持ちになる [kim, trì]

A

おかねもちになる (thành người giàu)

29
Q

貧しい生活 [bần, sinh, hoạt]

A

まずしいせいかつ (cuộc sống nghèo)

30
Q

借金をする [tá, kim]

A

しゃっきんをする (nợ nần)