Tuần 1 Ngày 1 Flashcards
だいどころ
台所 [đài, sở] (nhà bếp)
でんしレンジ
電子レンジ [điện, tử] (lò vi ba)
ワイングラス
ワイングラス (cốc uống rượu)
コーヒーカップ
コーヒーカップ (cốc uống cà phê)
ちゃわん
茶わん [trà] (cốc uống trà; bát ăn cơm)
れいぞうこ
冷蔵庫 [lãnh, tàng, khố] (tủ lạnh)
ガスレンジ
ガスレンジ (bếp ga)
ガスコンロ
ガスコンロ (bếp ga di động)
ガラスのコップ
ガラスのコップ (cốc thủy tinh)
レバー
レバー (cần gạt số; gan)
ながし
流し [lưu] (dòng chảy; chậu rửa;)
リビング
リビング (phòng khách)
まどガラス
窓ガラス [song] (cửa sổ bằng kính)
あまど
雨戸 [vũ, hộ] (cửa bảo vệ)
あみど
網戸 [võng, hộ] (cửa lưới)
てんじょう
天井 [thiên, tỉnh] (trần nhà)
ゆか
床 [sàng] (sàn nhà)
コンセント
コンセント (ổ cắm (điện))
コード
コード (dây điện)
エアコン
エアコン (máy điều hòa không khí)
ヒーター
ヒーター (máy sưởi; lò sưởi)
カーペット
カーペット (thảm trải nền nhà)
すいどう
水道 [thủy, đạo] (đường ống nước)
じゃぐち
蛇口 [xà, khẩu] (vòi nước)
すいどうのじゃぐちをひねる
水道の蛇口をひねる [thủy, dạo, xà, khẩu] (vặn vòi nước)
みずがこおる
水が凍る [thủy, đông] (nước đóng băng)
こおりになる
氷になる [băng] (thành nước đá)
れいとうしてほぞんする
冷凍して保存する [lãnh, đông, bảo, tồn] (bảo quản lạnh)
のこりもの
残り物 [tàn, vật] (đồ ăn còn lại)
あたためる
残り物を温める [tàn, vật, ôn] (hâm nóng đồ ăn)
ビールをひやす
ビールを冷やす [lãnh] (làm lạnh bia)
エアコンのリモコン
エアコンのリモコン (cái điều khiển máy lạnh)
スイッチ
スイッチ (công tắc)
でんげんをいれる
電源を入れる [điện, nguyên, nhập] (bật điện)
でんげんをきる
電源を切る [điện, nguyên, thiết] (tắt điện)
じゅうたんをしく
じゅうたんを敷く [phu] (trải thảm)
へやをあたためる
部屋を暖める [bộ, ốc, noãn] (làm nóng phòng)
だんぼうをつける
暖房をつける [noãn, phòng] (bật lò sưởi)
クーラーがきいている
クーラーが効いている [hiệu] (máy lạnh có tác dụng, có hiệu quả)
れいぼうがきいている
冷房が効いている [lãnh, phòng, hiệu] (máy lạnh đang hoạt động)
ひあたりがいい
日当たりがいい [nhật, đương] (có ánh nắng chiếu vào)
ひあたりがわるい
日当たりが悪い [nhật, đương, ác] (không có ánh nắng chiếu vào)