Tuần 1 Ngày 5 Flashcards

1
Q

せんたくものがたまる

A

洗濯物がたまる [tiễn, trạc, vật] (đầy đồ cần giặt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

せんたくものがぬれている

A

洗濯物がぬれている [tiễn, trạc, vật] (đồ ướt (quần áo))

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

せんたくものがしめっている

A

洗濯物が湿っている [tiễn, trạc, vật, thâp] (đồ ẩm ướt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

せんたくものがかわく

A

洗濯物が乾く [tiễn, trạc, vật, can] (đồ khô)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

せんたくものがまっしろにしあがる

A

洗濯物が真っ白に仕上がる [tiễn, trạc, vật, cụ, bạch, sĩ, thượng] (đồ trắng tinh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

せんたくものをためる

A

洗濯物をためる [tiễn, trạc, vật] (chất đống đồ cần giặt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

せんたくものをぬらす

A

洗濯物をぬらす [tiễn, trạc, vật] (làm ướt đồ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

せんたくものをほす

A

洗濯物を干す [tiễn, trạc, vật, can ] (phơi quần áo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

せんたくものをかんそうきでかわかす

A

洗濯物を乾燥機で乾かす [tiễn, trạc, vật, can, táo, cơ] (làm khô quần áo bằng máy sấy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

せんたくものをたたむ

A

洗濯物をたたむ [tiễn, trạc, vật] (gấp quần áo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ふくをよごす

A

服を汚す [phục, ô] (làm dơ đồ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

そでがまっくろによごれる

A

そでが真っ黒に汚れる [cụ, hắc] (tay áo bị vấy bẩn đen thui)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

せんざいをいれる

A

洗剤を入れる [tiễn, tế, nhập] (cho bột giặt vào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

せんざい

A

洗剤 [tiễn, tế] (chất tẩy rửa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

スーツをクリーニングにだす

A

スーツをクリーニングに出す [xuất] (gửi áo vét đến tiệm giặt ủi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

コインランドリーでせんたくをする

A

コインランドリーで洗濯をする [tiễn, trạc] (giặt đồ ở hiệu giặt tự động)

17
Q

タオルをほす

A

タオルを干す [can] (phơi khăn)

18
Q

ふくをつるす

A

服をつるす [phục] (treo đồ lên)

19
Q

ワイシャツにアイロンをかける

A

ワイシャツにアイロンをかける (ủi áo sơ mi)

20
Q

しわをのばす

A

しわを伸ばす [thân] (kéo căng nếp nhăn)

21
Q

しわがのびる

A

しわが伸びる [thân] (nếp nhăn được kéo căng)

22
Q

ウールのセーターがちぢむ

A

ウールのセーターが縮む [súc] (áo len co lại)

23
Q

ジーンズのいろがおちる

A

ジーンズの色が落ちる [sắc, lạc] (quần jean phai màu)