Tuần 1 Ngày 5 Flashcards
せんたくものがたまる
洗濯物がたまる [tiễn, trạc, vật] (đầy đồ cần giặt)
せんたくものがぬれている
洗濯物がぬれている [tiễn, trạc, vật] (đồ ướt (quần áo))
せんたくものがしめっている
洗濯物が湿っている [tiễn, trạc, vật, thâp] (đồ ẩm ướt)
せんたくものがかわく
洗濯物が乾く [tiễn, trạc, vật, can] (đồ khô)
せんたくものがまっしろにしあがる
洗濯物が真っ白に仕上がる [tiễn, trạc, vật, cụ, bạch, sĩ, thượng] (đồ trắng tinh)
せんたくものをためる
洗濯物をためる [tiễn, trạc, vật] (chất đống đồ cần giặt)
せんたくものをぬらす
洗濯物をぬらす [tiễn, trạc, vật] (làm ướt đồ)
せんたくものをほす
洗濯物を干す [tiễn, trạc, vật, can ] (phơi quần áo)
せんたくものをかんそうきでかわかす
洗濯物を乾燥機で乾かす [tiễn, trạc, vật, can, táo, cơ] (làm khô quần áo bằng máy sấy)
せんたくものをたたむ
洗濯物をたたむ [tiễn, trạc, vật] (gấp quần áo)
ふくをよごす
服を汚す [phục, ô] (làm dơ đồ)
そでがまっくろによごれる
そでが真っ黒に汚れる [cụ, hắc] (tay áo bị vấy bẩn đen thui)
せんざいをいれる
洗剤を入れる [tiễn, tế, nhập] (cho bột giặt vào)
せんざい
洗剤 [tiễn, tế] (chất tẩy rửa)
スーツをクリーニングにだす
スーツをクリーニングに出す [xuất] (gửi áo vét đến tiệm giặt ủi)