Tuần 2 Ngày 1 Flashcards

1
Q

一昨日 [nhất, tạc, nhật]

A

おととい (hôm kia)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

昨日 [tạc, nhật]

A

きのう (hôm qua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

明日 [minh, nhật]

A

あす (ngày mai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

さきおととい

A

さきおととい (hôm kìa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

しあさって

A

しあさって (ngày kìa; 3 ngày sau)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

あさって

A

あさって (ngày mốt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

元日

A

がんじつ (mùng một Tết)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

元旦[nguyên, đán]

A

がんたん (mùng một Tết)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

上旬 [thượng, tuần]

A

じょうじゅん (10 ngày đầu của tháng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

初旬 [sơ, tuần]

A

しょじゅん (10 ngày đầu của tháng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

中旬 [trung, tuần]

A

ちゅうじゅん (10 ngày giữa một tháng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

下旬 [hạ, tuần]

A

げじゅん (10 ngày cuối một tháng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

月末 [nguyệt, mạt]

A

げつまつ (cuối tháng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

平日 [bình, nhật]

A

へいじつ (ngày thường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

祝日 [chúc, nhật]

A

しゅくじつ (ngày lễ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

祭日 [tế, nhật]

A

さいじつ (ngày lễ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

昨年 [tạc, niên]

A

さくねん;きょねん (năm trước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

一昨年 [nhất, tạc, niên]

A

いっさくねん (năm kia)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

再来年 [tái, lai, niên]

A

さらいねん (hai năm nữa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

先々月 [tiên, nguyệt]

A

せんせんげつ (hai tháng trước)

21
Q

先々週 [tiên, tuần]

A

せんせんしゅう (hai tuần trước)

22
Q

再来月 [tái, lai, nguyệt]

A

さらいげつ (hai tháng sau)

23
Q

再来週 [tái, lai, tuần]

A

さらいしゅう (hai tuần sau)

24
Q

先日 [tiên, nhật]

A

せんじつ (hôm trước)

25
Q

年末年始 [niên, mạt, thủy]

A

ねんまつねんし (đầu năm cuối năm)

26
Q

暮れ [mộ]

A

くれ (cuối năm)

27
Q

休暇を取る [hưu, hạ, thủ]

A

きゅうかをとる (lấy phép)

28
Q

予定を調整する [dự, định, điều, chỉnh]

A

よていをちょうせいする (điều chỉnh kế hoạch)

29
Q

予定を変更する [dự, định, biến, canh]

A

よていをへんこうする (thay đổi kế hoạch)

30
Q

予定をずらす [dự, định]

A

よていをずらす (hoãn, kéo dài kế hoạch)

31
Q

日にちを調整する [nhật, điều, chỉnh]

A

ひにちをちょうせいする (điều chỉnh ngày tháng)

32
Q

日にちを変更する [nhật, biến, canh]

A

ひにちをへんこうする (thay đổi ngày tháng)

33
Q

日にちをずらす [nhật]

A

ひにちをずらす (hoãn ngày lại)

34
Q

日程を調整する [nhật, trình, điều, chỉnh]

A

にっていをちょうせいする (điều chỉnh lịch trình)

35
Q

日程を変更する [nhật, trình, biến, canh]

A

にっていをへんこうする (thay đổi lịch trình)

36
Q

日程をずらす [nhật, trình]

A

にっていをずらす (hoãn lịch trình)

37
Q

スケジュールを調整する [điều, chỉnh]

A

スケジュールをちょうせいする (điều chỉnh lịch trình)

38
Q

スケジュールを変更する [biến, canh]

A

スケジュールをへんこうする (thay đổi lịch trình)

39
Q

スケジュールをずらす

A

スケジュールをずらす (hoãn lịch trình)

40
Q

旅行会社に申し込む [lữ, hành, hội, xã, thân, nhập]

A

りょこうがいしゃにもうしこむ (đăng ký du lịch cả công ty)

41
Q

予約を取り消す [dự, ước, thủ, tiêu]

A

よやくをとりけす (hủy việc đặt trước)

42
Q

予約をキャンセルする [dự, ước]

A

よやくをキャンセルする (hủy việc đặt trước)

43
Q

荷物をつめる [hà, vật]

A

にもつをつめる (đóng hành lý)

44
Q

海外旅行 [hải, ngoại, lữ, hành]

A

かいがいりょこう (du lịch nước ngoài)

45
Q

国内旅行 [quốc, nội, lữ, hành]

A

こくないりょこう (du lịch trong nước)

46
Q

二泊三日で温泉に行く [nhị, bác, tam, nhật, ôn, tuyến, hành]

A

にはくみっかでおんせんにいく (đi suối nước nóng 2 đêm 3 ngày)

47
Q

日帰りで温泉に行く [nhật, qui, ôn, tuyến, hành]

A

ひがえりでおんせんにいく (đi suối nước nóng trong ngày)

48
Q

旅館に宿泊する [lữ, quán, túc, bác]

A

りょかんにしゅくはくする (lưu trú tại lữ quán)