Tuần 2 Ngày 1 Flashcards
1
Q
一昨日 [nhất, tạc, nhật]
A
おととい (hôm kia)
2
Q
昨日 [tạc, nhật]
A
きのう (hôm qua)
3
Q
明日 [minh, nhật]
A
あす (ngày mai)
4
Q
さきおととい
A
さきおととい (hôm kìa)
5
Q
しあさって
A
しあさって (ngày kìa; 3 ngày sau)
6
Q
あさって
A
あさって (ngày mốt)
7
Q
元日
A
がんじつ (mùng một Tết)
8
Q
元旦[nguyên, đán]
A
がんたん (mùng một Tết)
9
Q
上旬 [thượng, tuần]
A
じょうじゅん (10 ngày đầu của tháng)
10
Q
初旬 [sơ, tuần]
A
しょじゅん (10 ngày đầu của tháng)
11
Q
中旬 [trung, tuần]
A
ちゅうじゅん (10 ngày giữa một tháng)
12
Q
下旬 [hạ, tuần]
A
げじゅん (10 ngày cuối một tháng)
13
Q
月末 [nguyệt, mạt]
A
げつまつ (cuối tháng)
14
Q
平日 [bình, nhật]
A
へいじつ (ngày thường)
15
Q
祝日 [chúc, nhật]
A
しゅくじつ (ngày lễ)
16
Q
祭日 [tế, nhật]
A
さいじつ (ngày lễ)
17
Q
昨年 [tạc, niên]
A
さくねん;きょねん (năm trước)
18
Q
一昨年 [nhất, tạc, niên]
A
いっさくねん (năm kia)
19
Q
再来年 [tái, lai, niên]
A
さらいねん (hai năm nữa)