Tuần 1 Ngày 6 Flashcards
可愛らしい子供 [khả, ái, tử, cung]
かわいらしいこども (đứa trẻ đáng yêu)
かわいそうな子ども [tử]
かわいそうなこども (đứa trẻ tội nghiệp)
利口な子供 [lợi, khẩu, tử, cung]
りこうなこども (đứa trẻ lanh lợi)
かしこい子ども [tử]
かしこいこども (đứa trẻ khôn ngoan)
人なつ(っ)こい子ども [nhân, tử]
ひとなつこいこども (đứa trẻ hòa đồng)
可愛らしい犬 [khả, ái, khuyển]
かわいらしいいぬ (con chó đáng yêu)
可愛そうな犬 [khả, ái, khuyển]
かわいそうないぬ (con chó tội nghiệp)
行儀がいい犬 [hành, nghi, khuyển]
ぎょうぎがいいいぬ (con chó hiền lành)
利口な犬 [lợi, khẩu, khuyển]
りこうないぬ (con chó lanh lợi)
かしこい犬 [khuyển]
かしこいいぬ (con chó khôn ngoan)
人なつ(っ)こい犬 [nhân, khuyển]
ひとなつ(っ)こいいぬ (con chó hòa nhã)
わがままな子ども [tử]
わがままなこども (đứa trẻ ích kỷ)
生意気な子ども [sinh, ý, tử, cung]
なまいきなこども (đứa trẻ xấc xược)
生意気な態度 [sinh, ý, khí, thái, độ]
なまいきなたいど (thái độ xấc xược)
子どもを甘やかす [tử, cung, cam]
こどもをあまやかす (nuông chiều con)
子どもをかわいがる [tử, cung]
こどもをかわいがる (yêu thương con)
子どもをおんぶする [tử, cung]
こどもをおんぶする (cõng con)
子どもを抱っこする [tử, cung, bão]
こどもをだっこする (bế con)