Tuần 1 Ngày 6 Flashcards

1
Q

可愛らしい子供 [khả, ái, tử, cung]

A

かわいらしいこども (đứa trẻ đáng yêu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

かわいそうな子ども [tử]

A

かわいそうなこども (đứa trẻ tội nghiệp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

利口な子供 [lợi, khẩu, tử, cung]

A

りこうなこども (đứa trẻ lanh lợi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

かしこい子ども [tử]

A

かしこいこども (đứa trẻ khôn ngoan)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

人なつ(っ)こい子ども [nhân, tử]

A

ひとなつこいこども (đứa trẻ hòa đồng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

可愛らしい犬 [khả, ái, khuyển]

A

かわいらしいいぬ (con chó đáng yêu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

可愛そうな犬 [khả, ái, khuyển]

A

かわいそうないぬ (con chó tội nghiệp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

行儀がいい犬 [hành, nghi, khuyển]

A

ぎょうぎがいいいぬ (con chó hiền lành)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

利口な犬 [lợi, khẩu, khuyển]

A

りこうないぬ (con chó lanh lợi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

かしこい犬 [khuyển]

A

かしこいいぬ (con chó khôn ngoan)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

人なつ(っ)こい犬 [nhân, khuyển]

A

ひとなつ(っ)こいいぬ (con chó hòa nhã)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

わがままな子ども [tử]

A

わがままなこども (đứa trẻ ích kỷ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

生意気な子ども [sinh, ý, tử, cung]

A

なまいきなこども (đứa trẻ xấc xược)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

生意気な態度 [sinh, ý, khí, thái, độ]

A

なまいきなたいど (thái độ xấc xược)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

子どもを甘やかす [tử, cung, cam]

A

こどもをあまやかす (nuông chiều con)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

子どもをかわいがる [tử, cung]

A

こどもをかわいがる (yêu thương con)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

子どもをおんぶする [tử, cung]

A

こどもをおんぶする (cõng con)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

子どもを抱っこする [tử, cung, bão]

A

こどもをだっこする (bế con)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

子どもを腕に抱く [tử, cung,oản, bão ]

A

こどもをうでにだく (bế con)

20
Q

犬がほえる [khuyển]

A

いぬがほえる (chó sủa)

21
Q

犬がしっぽを振る [khuyển, chấn]

A

いぬがしっぽをふる (chó vẫy đuôi)

22
Q

犬が人になれる [khuyển, nhân]

A

いぬがひとになれる (chó quen (thân thiện) người)

23
Q

犬がうなる [khuyển]

A

いぬがうなる (chó gầm gừ)

24
Q

犬が穴をほる [khuyển, huyệt]

A

いぬがあなをほる (chó đào lỗ)

25
Q

犬が穴をうめる [khuyển, huyệt]

A

いぬがあなをうめる (chó lấp lỗ)

26
Q

育児 [dục, nhi]

A

いくじ (chăm sóc trẻ)

27
Q

子育て [tử, dục]

A

こそだて (chăm sóc trẻ)

28
Q

幼児 [ấu, nhi]

A

ようじ (trẻ con; đứa trẻ)

29
Q

幼い子ども [ấu, tử]

A

おさないこども (trẻ con; đứa trẻ)

30
Q

子どもが成長する [tử, thành, trường]

A

こどもがせいちょうする (đứa trẻ lớn dần)

31
Q

わがままに育つ [dục]

A

わがままにそだつ (dạy làm hư đứa trẻ)

32
Q

えらい

A

(tuyệt vời; giỏi)

33
Q

頭をなでる [đầu]

A

あたまをなでる (xoa đầu)

34
Q

(お)尻をたたく [khào]

A

(お)しりをたたく (đánh mông)

35
Q

(お)尻をぶつ [khào]

A

(お)しりをぶつ (đánh mông)

36
Q

いたずらをする

A

(tinh nghịch)

37
Q

いたずらな

A

(nghịch ngợm)

38
Q

手をつなぐ [thủ]

A

てをつなぐ (nắm tay)

39
Q

手をはなす [thủ]

A

てをはなす (buông tay)

40
Q

子どもが迷子になる [tử, mê]

A

こどもがまいごになる (đứa trẻ bị lạc)

41
Q

子どもが母親の後をついていく [tử, mẫu, thân]

A

こどもがははおやのあとをついていく (đứa trẻ đi theo sau mẹ)

42
Q

犬を飼う [khuyển, tự]

A

いぬをかう (nuôi chó)

43
Q

散歩に連れていく [tản, bộ, liên]

A

さんぽにつれていく (dẫn đi bộ)

44
Q

犬にえさをやる [khuyển]

A

いぬにえさをやる (cho chó ăn)

45
Q

犬にえさを与える [khuyển, dự]

A

いぬにえさをあたえる [khuyển, dự] (cho chó ăn)