Tuần 5 Ngày 4 Flashcards
1
Q
体の調子が悪い [thể, điều, ác]
A
からだのちょうしがわるい (không khỏe)
2
Q
体の具合が悪い [thể, cụ, hợp]
A
からだのぐあいがわるい (không khỏe)
3
Q
めまいがする
A
めまいがする (chóng mặt)
4
Q
頭痛がする [đầu, thống]
A
とうつうがする (đau đầu)
5
Q
胃が痛い [vị, thống]
A
いがいたい (đau dạ dày)
6
Q
腰が痛い [yêu, thống]
A
こしがいたい (đau lưng)
7
Q
息が苦しい [tức, khổ]
A
いきがくるしい (khó thở)
8
Q
苦しむ [khổ]
A
くるしむ (đau đớn; đau khổ;buồn phiền)
9
Q
鼻が詰まる [tỵ, cật]
A
はながつまる (nghẹt mũi)
10
Q
鼻をかむ [tỵ]
A
はなをかむ (hỉ mũi)
11
Q
吐き気がする [thổ, khí]
A
はきけがする (buồn nôn)
12
Q
気分が悪い [khí, phân, ác]
A
きぶんがわるい (khó chịu trong người)
13
Q
気持ちが悪い
A
きもちがわるい (khó chịu trong người)
14
Q
吐く [thổ]
A
はく (nôn; mửa;khạc,nhổ)
15
Q
目がかゆい [mục]
A
めがかゆい (nhức mắt)