Tuần 4 Ngày 1 Flashcards
1
Q
科目 [khoa, mục]
A
かもく (môn học)
2
Q
教科 [giáo, khoa]
A
きょうか (chương trình học)
3
Q
得意な [đắc, ý]
A
とくいな (giỏi)
4
Q
苦手な [khổ, thủ]
A
にがてな (dở)
5
Q
国語 [quốc, ngữ]
A
こくご (quốc ngữ)
6
Q
算数 [toán, số]
A
さんすう (tính toán)
7
Q
理科 [lí, khoa]
A
りか (khoa học tự nhiên)
8
Q
社会 [xã, hội]
A
しゃかい (khoa học xã hội)
9
Q
体育 [thể, dục]
A
たいいく (thể dục)
10
Q
私立高校に入学する [tư, lập, cao, hiệu, nhập, học]
A
しりつこうこうににゅうがくする (nhập học trường tư lập)
11
Q
公立高校に入学する [công, lập, cao, hiệu, nhập ,học]
A
こうりつこうこうににゅうがくする (nhập học trường công lập)
12
Q
国立大学に入学する [quốc, lập, đại, học, nhập]
A
こくりつだいがくににゅうがくする (nhập học trường đại học quốc lập)
13
Q
昼休み [trú, hưu]
A
ひるやすみ (nghỉ trưa)
14
Q
お弁当 [biện, đương]
A
おべんとう (cơm hộp)
15
Q
給食 [ cấp, thực]
A
きゅうしょく (cơm suất ở trường hay cơ quan)
16
Q
時間割 [thời, gian, cát]
A
じかんわり (thời gian biểu)