Tuần 4 Ngày 5 Flashcards
ノートパソコン
ノートパソコン (máy tính xách tay)
キーボード
キーボード (bàn phím)
マウス
マウス (chuột (máy tính))
デスクトップ(パソコン)
デスクトップ(パソコン) (desktop, máy tính cây)
初めてパソコンをさわる [sơ]
はじめてパソコンをさわる (lần đầu đụng vào máy tính)
初心者 [sơ, tâm, giả]
しょしんしゃ (người mới bắt đầu)
入門講座を受ける [nhập, môn, giảng, tọa, thụ]
にゅうもんこうざをうける (tham gia lớp học nhập môn)
パソコンに慣れる [quán]
パソコンになれる (quen với máy tính)
新製品 [tân, chế, phẩm]
しんせいひん (sản phẩm mới)
新品 [tân, phẩm]
しんぴん (hàng mới)
中古 [trung, cổ]
ちゅうこ (hàng second-hand)
画面を見る [họa, diện, kiến]
がめんをみる (nhìn màn hình)
ソフト(ウェア)をインストールする
ソフト(ウェア)をインストールする (cài phần mềm)
スタートボタンをクリックする
スタートボタンをクリックする (nhấn chuột vào nút start)
ファイルを開く [khai]
ファイルをひらく (mở tập tin)
ファイルを閉じる [bế]
ファイルをとじる (đóng tập tin)
年賀状を作る [niên, hạ, tác]
ねんがじょうをつくる (làm thiệp chúc tết)
(インター)ネットにつなぐ
(インター)ネットにつなぐ (kết nối internet)
世界中とつながる [thế, giới, trung]
せかいじゅうとつながる (kết nối với thế giới)
情報を得る [tình, báo, đắc]
じょうほうをえる (thu nhận thông tin)
オークションに参加する [tham, gia]
オークションにさんかする (tham gia buổi đấu giá)
オークションに品物を出す[phẩm, vật, xuất]
オークションにしなものをだす (đưa sản phẩm vào buổi đấu giá)
出品する [xuất, phẩm]
しゅっぴんする (trưng bày hàng)
ホームページを作る [tác]
ホームページをつくる (tạo website)
ブログを始める [thủy]
ブログをはじめる (tạo blog)