Tuần 4 Ngày 3 Flashcards
答えを記入する [đáp, kí, nhập]
こたえをきにゅうする (ghi đáp án)
答えを見直す [đáp, kiến, nhập]
こたえをみなおす (xem lại đáp án)
見直し [kiến, trực]
みなおし (xem lại)
答えを間違う [đáp, gian, vi]
こたえをまちがう (nhầm đáp án)
答えを間違える [đáp, gian, vi]
こたえをまちがえる (nhầm đáp án)
書き直す [thư, trực]
かきなおす (sửa lại)
レポートをまとめる
レポートをまとめる (thu thập báo cáo)
レポートを仕上げる [sĩ, thượng]
レポートをしあげる (hoàn thành báo cáo)
レポートを提出する [đề, xuất]
レポートをていしゅつする (nộp báo cáo)
担当の先生 [đãm, đương, tiên, sinh]
たんとうのせんせい (giáo viên phụ trách)
先生に教わる [tiên, sinh, giáo]
せんせいにおそわる (được thầy cô dạy)
何度もくり返す [hà, độ, phản]
なんどもくりかえす (lặp đi lặp lại cả mấy lần)
くり返し [phản]
くりかえし (lặp đi lặp lại)
暗記する [ám, kí]
あんきする (ghi nhớ; học thuộc lòng)
試験で問われる [thí, nghiệm, môn]
しけんでとわれる (được hỏi trong kì thi)
問い [môn]
とい (câu hỏi)
落ち着いて考える [lạc, trước, khảo]
おちついてかんがえる (suy nghĩ bình tĩnh)
聞き直す [văn, trực]
ききなおす (nghe lại)
言い直す [ngôn, trực]
いいなおす (nói lại)
聞き取る [văn, thủ]
ききとる (nghe hiểu)
聞き取り [văn, thủ]
ききとり (nghe hiểu)
書き取る [thư, thủ]
かきとる (viết chính tả)
書き取り [thư, thủ]
かきとり (viết chính tả)
ついている
ついている (gặp may)
ついていない
ついていない (không may)
試験が済む [thí, nghiệm, tế]
しけんがすむ (thi cử xong)
試験の結果 [thí, nghiệm, kết, quả]
しけんのけっか (kết quả thi)
カンニングする
カンニングする (quay cóp bài)
レポートの下書きをする [thư]
レポートのしたがきをする (viết nháp)
清書する [tinh, thư]
せいしょする (copy sạch)
提出期限を守る [đề, xuất, kỳ, hạn, thủ]
ていしゅつきげんをまもる (giữ đúng kì hạn nộp)