Tuần 4 Ngày 3 Flashcards

1
Q

答えを記入する [đáp, kí, nhập]

A

こたえをきにゅうする (ghi đáp án)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

答えを見直す [đáp, kiến, nhập]

A

こたえをみなおす (xem lại đáp án)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

見直し [kiến, trực]

A

みなおし (xem lại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

答えを間違う [đáp, gian, vi]

A

こたえをまちがう (nhầm đáp án)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

答えを間違える [đáp, gian, vi]

A

こたえをまちがえる (nhầm đáp án)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

書き直す [thư, trực]

A

かきなおす (sửa lại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

レポートをまとめる

A

レポートをまとめる (thu thập báo cáo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

レポートを仕上げる [sĩ, thượng]

A

レポートをしあげる (hoàn thành báo cáo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

レポートを提出する [đề, xuất]

A

レポートをていしゅつする (nộp báo cáo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

担当の先生 [đãm, đương, tiên, sinh]

A

たんとうのせんせい (giáo viên phụ trách)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

先生に教わる [tiên, sinh, giáo]

A

せんせいにおそわる (được thầy cô dạy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

何度もくり返す [hà, độ, phản]

A

なんどもくりかえす (lặp đi lặp lại cả mấy lần)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

くり返し [phản]

A

くりかえし (lặp đi lặp lại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

暗記する [ám, kí]

A

あんきする (ghi nhớ; học thuộc lòng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

試験で問われる [thí, nghiệm, môn]

A

しけんでとわれる (được hỏi trong kì thi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

問い [môn]

A

とい (câu hỏi)

17
Q

落ち着いて考える [lạc, trước, khảo]

A

おちついてかんがえる (suy nghĩ bình tĩnh)

18
Q

聞き直す [văn, trực]

A

ききなおす (nghe lại)

19
Q

言い直す [ngôn, trực]

A

いいなおす (nói lại)

20
Q

聞き取る [văn, thủ]

A

ききとる (nghe hiểu)

21
Q

聞き取り [văn, thủ]

A

ききとり (nghe hiểu)

22
Q

書き取る [thư, thủ]

A

かきとる (viết chính tả)

23
Q

書き取り [thư, thủ]

A

かきとり (viết chính tả)

24
Q

ついている

A

ついている (gặp may)

25
Q

ついていない

A

ついていない (không may)

26
Q

試験が済む [thí, nghiệm, tế]

A

しけんがすむ (thi cử xong)

27
Q

試験の結果 [thí, nghiệm, kết, quả]

A

しけんのけっか (kết quả thi)

28
Q

カンニングする

A

カンニングする (quay cóp bài)

29
Q

レポートの下書きをする [thư]

A

レポートのしたがきをする (viết nháp)

30
Q

清書する [tinh, thư]

A

せいしょする (copy sạch)

31
Q

提出期限を守る [đề, xuất, kỳ, hạn, thủ]

A

ていしゅつきげんをまもる (giữ đúng kì hạn nộp)