Tuần 6 Ngày 4 Flashcards

1
Q

理想の人に出会う [lý, tưởng, nhân, hội, xuất]

A

りそうのひとにであう (tình cờ gặp người lý tưởng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

出会い [xuất, hội]

A

であい (tình cờ gặp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

客を出迎える [các, xuất, nghênh]

A

きゃくをでむかえる (đón tiếp khách)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

出迎え [xuất, nghênh]

A

でむかえ (đi đón)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

見送る [kiến, tống]

A

みおくる (đưa tiễn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

見送り

A

みおくり (đưa tiễn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

空を見上げる [không, kiến, thượng]

A

そらをみあげる (ngước nhìn bầu trời)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

通りを見下ろす [thông, kiến, hạ]

A

とおりをみおろす (nhìn xuống đường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

急に立ち止まる [cấp, lập, chỉ]

A

きゅうにたちどまる (đột ngột dừng lại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ソファーから立ち上がる [lập, thượng]

A

ソファーからたちあがる (đứng lên khỏi ghế sopha)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

寺の前を通りかかる [tự, tiền, thông]

A

てらのまえをとおりかかる (đi qua chùa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

郵便局を通り過ぎる [bưu, tiện, cục, thông, quá]

A

ゆうびんきょくをとおりすぎる (đi ngang qua bưu điện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

隣の人に話しかける [giáng, thoại]

A

となりのひとにはなしかける (bắt chuyện với người bên cạnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

田中さんと話し合う [điền, trung, thoại]

A

たなかさんとはなしあう (bàn bạc với anh Tanaka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

話し合い [thoại, hợp]

A

はなしあい (bàn bạc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

中村さんと知り合う [trung, thôn, tri, hợp]

A

なかむらさんとしりあう (biết anh Nakamura)

17
Q

知り合い [tri, hợp]

A

しりあい (người quen)

18
Q

駅で待ち合わせる [dịch, trì, hợp]

A

えきでまちあわせる (hẹn gặp ở ga)

19
Q

待ち合わせ [trì, hợp]

A

まちあわせ (hẹn gặp)

20
Q

電話で問い合わせる [điện, thoại, gian, hợp]

A

でんわでといあわせる (hỏi thăm qua điện thoại)

21
Q

問い合わせ [gian, hợp]

A

といあわせ (thẩm vấn)

22
Q

旅行会社に申し込む [lữ, hành, hội, xã, thân, nhập]

A

りょこうがいしゃにもうしこむ (đặt chỗ du lịch cả công ty)

23
Q

申し込み [thân, nhập]

A

もうしこみ (đơn xin)

24
Q

申し込みを締め切る [thân, nhập, đế, thiết]

A

もうしこみをしめきる (hết hạn đăng ký)

25
Q

締め切り [đế, thiết]

A

しめきり (hạn cuối)

26
Q

申し込みを受け付ける [thân, nhập, thụ, phó]

A

もうしこみをうけつける (chấp nhận đơn)

27
Q

受付 [phó, thốn]

A

うけつけ (quầy lễ tân)

28
Q

荷物を受け取る [hà, vật, thụ, thủ]

A

にもつをうけとる (nhận lấy hành lý)

29
Q

受け取り [thụ, thủ]

A

うけとり (biên nhận; biên lai)

30
Q

電池を取り替える [điện, trì, thủ, thế]

A

でんちをとりかえる (thay pin)

31
Q

予約を取り消す [dự, ước, thủ, tiêu]

A

よやくをとりけす (hủy cuộc hẹn)

32
Q

取り消し [thủ, tiêu]

A

とりけし (loại bỏ)

33
Q

CDを取り出す [thủ, xuất]

A

CDをとりだす (rút CD ra)

34
Q

子どもが飛び出す [tử, phi, xuất]

A

こどもがとびだす (trẻ con chạy ra; nhảy ra)

35
Q

プールに飛び込む [phi, nhập]

A

プールにとびこむ (nhảy vào hồ bơi)