Tuần 3 Ngày 4 Flashcards
1
Q
家族そろって [gia, tộc]
A
かぞくそろって (tập trung gia đình lại, gia đình đông đủ)
2
Q
子どもを連れる [tử, liên]
A
こどもをつれる (dẫn theo trẻ em)
3
Q
子ども連れ [
A
こどもづれ (dẫn theo trẻ em)
4
Q
腹がへる [phúc]
A
はらがへる (đói bụng)
5
Q
外食をする [ngoại, thực]
A
がいしょくをする (đi ăn ngoài)
6
Q
お昼を食べる [trú, thực]
A
おひるをたべる (ăn trưa)
7
Q
昼食をとる
A
ちゅうしょくをとる [trú, thực] (ăn trưa)
8
Q
ランチ
A
ランチ (bữa trưa)
9
Q
雰囲気のいい店 [phân, vi, khí, điếm]
A
ふんいきのいいみせ (tiệm có bầu không khí tốt)
10
Q
満席 [mãn, tịch]
A
まんせき (không còn chỗ trống, kín chỗ)
11
Q
すいている
A
すいている (trống)
12
Q
列に並ぶ [liệt, tịnh]
A
れつにならぶ (xếp hàng)
13
Q
行列ができる [hành, liệt]
A
ぎょうれつができる (người xếp thành hàng)
14
Q
禁煙席 [cấm, yên, tịch]
A
きんえんせき (ghế cấm hút thuốc)
15
Q
喫煙席 [khiết, yên, tịch]
A
きつえんせき (ghế được phép hút thuốc)