Tuần 3 Ngày 4 Flashcards

1
Q

家族そろって [gia, tộc]

A

かぞくそろって (tập trung gia đình lại, gia đình đông đủ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

子どもを連れる [tử, liên]

A

こどもをつれる (dẫn theo trẻ em)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

子ども連れ [

A

こどもづれ (dẫn theo trẻ em)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

腹がへる [phúc]

A

はらがへる (đói bụng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

外食をする [ngoại, thực]

A

がいしょくをする (đi ăn ngoài)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

お昼を食べる [trú, thực]

A

おひるをたべる (ăn trưa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

昼食をとる

A

ちゅうしょくをとる [trú, thực] (ăn trưa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ランチ

A

ランチ (bữa trưa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

雰囲気のいい店 [phân, vi, khí, điếm]

A

ふんいきのいいみせ (tiệm có bầu không khí tốt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

満席 [mãn, tịch]

A

まんせき (không còn chỗ trống, kín chỗ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

すいている

A

すいている (trống)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

列に並ぶ [liệt, tịnh]

A

れつにならぶ (xếp hàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

行列ができる [hành, liệt]

A

ぎょうれつができる (người xếp thành hàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

禁煙席 [cấm, yên, tịch]

A

きんえんせき (ghế cấm hút thuốc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

喫煙席 [khiết, yên, tịch]

A

きつえんせき (ghế được phép hút thuốc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ウエートレスにおすすめを聞く [khai]

A

ウエートレスにおすすめをきく (hỏi người phục vụ món được yêu thích nhi

17
Q

量が多い [lượng, đa]

A

りょうがおおい (lượng nhiều)

18
Q

量が少ない [lượng, thiểu]

A

りょうがすくない (lượng ít)

19
Q

注文が決まる [trú, văn, quyết]

A

ちゅうもんがきまる (quyết định gọi món)

20
Q

注文する [trú, văn]

A

ちゅうもんする (gọi món)

21
Q

注文を取る

A

ちゅうもんをとる (nhận món)

22
Q

注文を受ける

A

ちゅうもんをうける (nhận gọi món, nhận order)

23
Q

デザートを追加する [truy, gia]

A

デザートをついかする (gọi thêm món tráng miệng)

24
Q

コーヒーのおかわり

A

コーヒーのおかわり (gọi thêm cà phê)

25
Q

無料 [vô, liệu]

A

むりょう (miễn phí)

26
Q

ただ

A

ただ (miễn phí)

27
Q

食器を下げる [thực, khí]

A

しょっきをさげる (dọn chén bát xuống)

28
Q

料理を残す [liệu, lý, tàn]

A

りょうりをのこす (chừa đồ ăn lại)

29
Q

もったいない

A

もったいない (lãng phí)

30
Q

何名様ですか [hà, danh, dạng]

A

なんめいさまですか (quý khách có mấy người ạ)

31
Q

二人です [nhị, nhân]

A

ふたりです (2 người)

32
Q

申し訳ありません [thâ, dịch]

A

もうしわけありません (xin lỗi; cách nói xin lỗi vô cùng lịch s

33
Q

もう少々お待ちください [thiểu, trì]

A

もうしょうしょうおまちください (xin đợi một chút)

34
Q

お待たせいたしました [trì]

A

おまたせいたしました (xin lỗi đã để quý khách đợi)

35
Q

お待ちどおさま [trì]

A

おまちどおさま (xin lỗi đã bắt quý khách đợi)