Tuần 5 Ngày 2 Flashcards

1
Q

お国はどちらですか。[quốc]

A

おくにはどちらですか。 (bạn đến từ đâu?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

イギリス出身で。 [xuất, thân]

A

イギリスしゅっしんです。 (tôi đến từ Anh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

お生まれはどちらですか。[sinh]

A

おうまれはどちらですか。 (Bạn sinh ra ở đâu?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

イギリス出身です [xuất, thân]

A

イギリスしゅっしんです (tôi đến từ Anh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

どちらのご出身ですか。[xuất, thân]

A

どちらのごしゅっしんですか。 (bạn đến từ đâu?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

イギリス出身です [xuất, thân]

A

イギリスしゅっしんです (tôi đến từ Anh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

お住まいはどちらですか。[trú]

A

おすまいはどちらですか。 (bạn đang sống ở đâu?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

この近くです。 [cận]

A

このちかくです。 (tôi sống gần đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

先日は、ありがとうございました。[tri, nhật]

A

せんじつは、ありがとうございました (hôm trước ảm ơn anh đã giúp đỡ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

とんでもないです。こちらこそ。

A

とんでもないです。こちらこそ。 (không có gì đâu, chính tôi mới phải)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

どうぞお上がりください。

A

どうぞおあがりください。 (xin mời vào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

おじゃまします。

A

おじゃまします。 (xin lỗi làm phiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

こちらでおかけになってお待ちください。[trì]

A

こちらでおかけになっておまちください。 (vui long ngồi đây đợi nhé)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

お茶をお持ちします。[trà, trì]

A

おちゃをおもちします。 (tôi đi lấy trà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

どうぞおかまいなく

A

どうぞおかまいなく (à không cần đâu ạ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

どうぞお召し上がりください。[chiêu, thượng]

A

どうぞおめしあがりください。 (mời bạn dùng bữa)

17
Q

では、遠慮なくいただきます。[viễn, lự]

A

では、えんりょなくいただきます。 (vậy thì, tôi không khách khí)

18
Q

ご無沙汰しています。お元気でいらっしゃいますか。[vô, sa, thái, nguyên, khí]

A

ごぶさたしています。おげんきでいらっしゃいますか。 (lâu rồi không liên lạc, bạn khỏe chứ)

19
Q

ええ、おかげさまで。

A

ええ、おかげさまで。 (vâng, cũng nhờ ơn trời)

20
Q

田中さんのご主人、亡くなったそうですよ。[điền, trung, chủ, nhân, vong]

A

たなさんのごしゅじん、なくなったそうですよ。 (nghe nói chồng chị Tanaka đã mất)

21
Q

そうですか。お気の毒に。[khí, độc]

A

そうですか。おきのどくに。 (vậy hả, rất tiếc khi nghe tin này)

22
Q

お目にかかるのを楽しみにしています。[mục, lạc]

A

おめにかかるのをたしみにしています。 (tôi trông chờ ngày gặp bạn)

23
Q

お先に失礼します。[tiên, thất, lễ]

A

おさきにしつれします。 (xin phép tôi về trước)

24
Q

ご苦労さま;お疲れさま。[khổ, lao]

A

ごくろうさま;おつかれさま。 (cảm ơn đã vất vả)

25
Q

お先に。[tiên]

A

おさきに。 (tôi về trước)

26
Q

お疲れ様でした。[bì]

A

おかつれさまでした。 (ngài đã vất vả rồi ạ)