Tuần 6 Ngày 3 Flashcards

1
Q

どきどきする

A

どきどきする (hồi hộp; tim đập thình thịch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

胸がどきどきする [hung]

A

むねがどきどきする (hồi hộp; tim đập thình thịch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

面接でどきどきする [diện, tiếp]

A

めんせつでどきどきする (hồi hộp trong cuộc phỏng vấn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

いらいら

A

いらいら (sốt ruột; nóng ruột)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

渋滞でいらいらする [sáp, trệ]

A

じゅうたいでいらいらする (nóng ruột do kẹt xe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

はきはき

A

はきはき (rõ ràng; sáng suốt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

はきはきと答える [đáp]

A

はきはきとこたえる (trả lời rõ ràng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

彼女ははきはきして感じがいい [bì, nữ, cảm]

A

かのじょははきはきしてかんじがいい (cô ấy lanh lợi dễ thương)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ぶつぶつ

A

ぶつぶつ (làu bàu; lầm bầm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ぶつぶつ文句を言う [câu, ngôn]

A

ぶつぶつもんくをいう (lầm bầm than phiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

彼は何かぶつぶつ言っている [bỉ, hà, ngôn]

A

かれはなにかぶつぶついっている (anh ta đang lầm bầm cái gì ấy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

うろうろ

A

うろうろ (quanh quẩn; đi tha thẩn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

変な男がうろうろしている [biến, nam]

A

へんなおとこがうろうろしている (kẻ khả nghi đi quanh quẩn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ぶらぶら

A

ぶらぶら (quanh quẩn không làm gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

街をぶらぶらする [nhai]

A

まちをぶらぶらする (đi quanh quẩn thành phố)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ぶらぶらゆれる

A

ぶらぶらゆれる (long thong, đu đưa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ぎりぎり

A

ぎりぎり (sát nút, xem xém)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ぎりぎりで最終電車に間に合った [tối, chung, điện, xa, gian, hợp]

A

ぎりぎりでさいしゅうでんしゃにまにあった (vừa kịp chuyến tàu cuối)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

締め切りぎりぎりに願書を出した [đế, thiết nguyên, thư, xuất]

A

しめきりぎりぎりにがんしょをだした (nộp đơn sát ngày cuối)

20
Q

ぴかぴか

A

ぴかぴか (lấp lánh; nhấp nháy; sáng loáng)

21
Q

靴をぴかぴかにみがく [ngoa]

A

くつをぴかぴかにみがく (đánh giày bóng loáng)

22
Q

のろのろ

A

のろのろ (chầm chậm; chậm chạp)

23
Q

電車がのろのろ走っている [điện, xa, tẩu]

A

でんしゃがのろのろはしっている (tàu chạy chầm chậm)

24
Q

ぺらぺら

A

ぺらぺら (lưu loát; liền tù tì; trôi chả)

25
Q

秘密をぺらぺらしゃべる [bí, mật]

A

ひみつをぺらぺらしゃべる (nói sạch hết bí mật)

26
Q

英語がぺらぺらだ [anh, ngữ]

A

えいごがぺらぺら (anh Tanaka nói tiếng Anh lưu loát)

27
Q

ぺらぺらの紙 [chỉ]

A

ぺらぺらのかみ (tờ giấy mỏng)

28
Q

ぺこぺこ

A

ぺこぺこ (trạng thái đói meo mốc)

29
Q

おなかがぺこぺこだ

A

おなかがぺこぺこだ (đói meo mốc)

30
Q

ますます

A

ますます (ngày càng)

31
Q

物価はますます上がるだろう [vật, giá, thượng]

A

ぶっかはますますあがるだろう (hình như giá ngày càng tăng thì phải)

32
Q

だんだん

A

だんだん (dần dần)

33
Q

だんだん寒くなりますね [hàn]

A

だんだんさむくなりますね (trời dần trở lạnh nhỉ)

34
Q

どんどん

A

どんどん (nhanh chóng; mau lẹ)

35
Q

彼の日本語はどんどん上達している [bỉ, nhật, bản, ngữ, thượng, đạt]

A

かれのにほんごはどんどんじょうたつしている (tiếng Nhật của anh ấy tiến bộ nhanh chóng)

36
Q

そろそろ

A

そろそろ (sắp sửa)

37
Q

そろそろ始めましょう [thủy]

A

そろそろはじめましょう (nào bắt đầu thôi)

38
Q

もともと

A

もともと (vốn dĩ; nguyên là; vốn là)

39
Q

彼はもともと気の弱い人だった

A

かれはもともときのよわいひとだった (anh ta vốn dĩ là người nhút nhát)

40
Q

この時計はもともと安かったから、こわれても仕方がない

A

このとけいはもともとやすかったから、こわれてもしかたがない (đồng hồ này vốn dĩ rẻ hư cũng là lẽ thườg)

41
Q

たまたま

A

たまたま (thi thoảng; đôi khi)

42
Q

たまたま高校時代の友人に会った [cao, hiệu, thời, đại, hữu, nhân, hội]

A

たまたまこうこうじだいのゆうじんにあった (thi thoảng có gặp bạn cấp ba)

43
Q

まあまあ

A

まあまあ (tàm tạm; cũng được)

44
Q

試験の結果はまあまあだった [thí, nghiệm, kết, quả]

A

しけんのけっかはまあまあだった (kết quả thi cũng tạm)

45
Q

さまざま

A

さまざま (nhiều loại; đa dạng)

46
Q

さまざまな商品 [thương, phẩm]

A

さまざまなしょうひん (nhiều loại sản phẩm)