Tuần 1 Ngày 2 Flashcards
にくじゃが
肉じゃが [nhục] (món thịt hầm khoai tây)
ざいりょう
材料 [tài, liệu] (nguyên liệu)
よにんぶん
4人分 [nhân, phân] (phần 4 người)
ぎゅうにく
牛肉 [ngưu, nhục] (thịt bò)
~グラム
~グラム (~ gram)
ジャガイモ
ジャガイモ (khoai tây)
たまねぎ
玉ネギ [ngọc] (củ hành tây)
ちょうみりょう
調味料 [điều, vị, liệu] (gia vị)
みず
水 [thủy] (nước)
~カップ
~カップ (~ cốc)
さけ
酒 [tửu] (rượu sake của Nhật)
しょうゆ
しょうゆ (nước tương của Nhật)
さとう
砂糖 [sa, đường] (đường (ăn))
おおさじ
大さじ [đại] (muỗng canh; thìa đong gia vị)
~ばい
~杯 [bôi] (~ cốc; chén)
サラダゆ
サラダ油 [du] (dầu làm salad)
しょうしょう
少々 [thiểu] (một chút)
~センチはば
~センチ幅 [phúc] (lát ~ cm)
むく
剥く [tước] (bóc; gọt)
ゆうしょく
夕食 [tịch, thực] (cơm chiều; cơm tối)
おかず
おかず (đồ ăn kèm)
~リットル
~リットル (~ lít)
こさじ
小さじ [tiểu] (muỗng nhỏ)
ほうちょう
包丁 [bao, đinh] (dao thái thịt)
まないた
まな板 [phản] (cái thớt)
はかり
はかり (cái cân)
ゆうしょく
夕食のおかず [tịch, thực] (thức ăn bữa tối)
えいよう
栄養 [vinh, dưỡng] (dinh dưỡng)
バランス
バランス (cân bằng)
えいようのバランスをかんがえる
栄養のバランスを考える [vinh, dưỡng] (suy nghĩ về cân bằng dinh dưỡng)
カロリー
カロリー (lượng ca
しょくひん
食品 [thực, phẩm] (đồ ăn; thực phẩm)
カロリーがたかいしょくひん
カロリーが高い食品 [cao, thực, phẩm] (thực phẩm có lượng ca
はかりではかる
はかりで量る [lượng] (cân bằng cân)
しお
塩 [diêm] (muối)
しおをしょうしょういれる
塩を少々入れる [diêm, nhập] (cho vào chút muối)
す
酢 [toan] (giấm)
てんぷらあぶら
天ぷら油 [thiên
かわ
皮 [bì] (vỏ)
かわをむく
皮をむく [bì] (gọt vỏ)
ざいりょうをきざむ
材料を刻む [tài, liệu, khắc] (thái (rau, quả))
おおきめにきる
大きめに切る [đại, thiết] (cắt lớn một chút)
3センチはばにきる
3センチ幅に切る [phúc] (cắt miếng 3 cm)
みそしる
みそ汁 [trấp] (súp miso (Nhật))
みそしるがぬるくなる
みそ汁がぬるくなる [trấp] (súp Miso nguội)
ラップ
ラップ (màng bọc thực phẩm)
ラップをかける
ラップをかける (đậy lên; trùm lên bằng túi nhựa)
ラップでくるむ
ラップでくるむ (gói, bọc bằng màng bọc thực phẩm)
アルミホイル
アルミホイル (giấy bạc)