Tuần 1 Ngày 2 Flashcards
1
Q
にくじゃが
A
肉じゃが [nhục] (món thịt hầm khoai tây)
2
Q
ざいりょう
A
材料 [tài, liệu] (nguyên liệu)
3
Q
よにんぶん
A
4人分 [nhân, phân] (phần 4 người)
4
Q
ぎゅうにく
A
牛肉 [ngưu, nhục] (thịt bò)
5
Q
~グラム
A
~グラム (~ gram)
6
Q
ジャガイモ
A
ジャガイモ (khoai tây)
7
Q
たまねぎ
A
玉ネギ [ngọc] (củ hành tây)
8
Q
ちょうみりょう
A
調味料 [điều, vị, liệu] (gia vị)
9
Q
みず
A
水 [thủy] (nước)
10
Q
~カップ
A
~カップ (~ cốc)
11
Q
さけ
A
酒 [tửu] (rượu sake của Nhật)
12
Q
しょうゆ
A
しょうゆ (nước tương của Nhật)
13
Q
さとう
A
砂糖 [sa, đường] (đường (ăn))
14
Q
おおさじ
A
大さじ [đại] (muỗng canh; thìa đong gia vị)
15
Q
~ばい
A
~杯 [bôi] (~ cốc; chén)
16
Q
サラダゆ
A
サラダ油 [du] (dầu làm salad)
17
Q
しょうしょう
A
少々 [thiểu] (một chút)
18
Q
~センチはば
A
~センチ幅 [phúc] (lát ~ cm)
19
Q
むく
A
剥く [tước] (bóc; gọt)