Tuần 1 Ngày 2 Flashcards

1
Q

にくじゃが

A

肉じゃが [nhục] (món thịt hầm khoai tây)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ざいりょう

A

材料 [tài, liệu] (nguyên liệu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

よにんぶん

A

4人分 [nhân, phân] (phần 4 người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ぎゅうにく

A

牛肉 [ngưu, nhục] (thịt bò)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

~グラム

A

~グラム (~ gram)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ジャガイモ

A

ジャガイモ (khoai tây)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

たまねぎ

A

玉ネギ [ngọc] (củ hành tây)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ちょうみりょう

A

調味料 [điều, vị, liệu] (gia vị)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

みず

A

水 [thủy] (nước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

~カップ

A

~カップ (~ cốc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

さけ

A

酒 [tửu] (rượu sake của Nhật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

しょうゆ

A

しょうゆ (nước tương của Nhật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

さとう

A

砂糖 [sa, đường] (đường (ăn))

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

おおさじ

A

大さじ [đại] (muỗng canh; thìa đong gia vị)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

~ばい

A

~杯 [bôi] (~ cốc; chén)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

サラダゆ

A

サラダ油 [du] (dầu làm salad)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

しょうしょう

A

少々 [thiểu] (một chút)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

~センチはば

A

~センチ幅 [phúc] (lát ~ cm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

むく

A

剥く [tước] (bóc; gọt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ゆうしょく

A

夕食 [tịch, thực] (cơm chiều; cơm tối)

21
Q

おかず

A

おかず (đồ ăn kèm)

22
Q

~リットル

A

~リットル (~ lít)

23
Q

こさじ

A

小さじ [tiểu] (muỗng nhỏ)

24
Q

ほうちょう

A

包丁 [bao, đinh] (dao thái thịt)

25
Q

まないた

A

まな板 [phản] (cái thớt)

26
Q

はかり

A

はかり (cái cân)

27
Q

ゆうしょく

A

夕食のおかず [tịch, thực] (thức ăn bữa tối)

28
Q

えいよう

A

栄養 [vinh, dưỡng] (dinh dưỡng)

29
Q

バランス

A

バランス (cân bằng)

30
Q

えいようのバランスをかんがえる

A

栄養のバランスを考える [vinh, dưỡng] (suy nghĩ về cân bằng dinh dưỡng)

31
Q

カロリー

A

カロリー (lượng ca

32
Q

しょくひん

A

食品 [thực, phẩm] (đồ ăn; thực phẩm)

33
Q

カロリーがたかいしょくひん

A

カロリーが高い食品 [cao, thực, phẩm] (thực phẩm có lượng ca

34
Q

はかりではかる

A

はかりで量る [lượng] (cân bằng cân)

35
Q

しお

A

塩 [diêm] (muối)

36
Q

しおをしょうしょういれる

A

塩を少々入れる [diêm, nhập] (cho vào chút muối)

37
Q

A

酢 [toan] (giấm)

38
Q

てんぷらあぶら

A

天ぷら油 [thiên

39
Q

かわ

A

皮 [bì] (vỏ)

40
Q

かわをむく

A

皮をむく [bì] (gọt vỏ)

41
Q

ざいりょうをきざむ

A

材料を刻む [tài, liệu, khắc] (thái (rau, quả))

42
Q

おおきめにきる

A

大きめに切る [đại, thiết] (cắt lớn một chút)

43
Q

3センチはばにきる

A

3センチ幅に切る [phúc] (cắt miếng 3 cm)

44
Q

みそしる

A

みそ汁 [trấp] (súp miso (Nhật))

45
Q

みそしるがぬるくなる

A

みそ汁がぬるくなる [trấp] (súp Miso nguội)

46
Q

ラップ

A

ラップ (màng bọc thực phẩm)

47
Q

ラップをかける

A

ラップをかける (đậy lên; trùm lên bằng túi nhựa)

48
Q

ラップでくるむ

A

ラップでくるむ (gói, bọc bằng màng bọc thực phẩm)

49
Q

アルミホイル

A

アルミホイル (giấy bạc)