Tuần 2 Ngày 2 Flashcards
階段を上る [giai, đoạn, thượng]
かいだんをのぼる (bước lên cầu thang)
階段を上がる
かいだんをあがる (bước lên cầu thang)
階段を下る [giai, đoạn, hạ]
かいだんをくだる (bước xuống cầu thang)
階段を下りる
かいだんをおりる (bước xuống cầu thang)
下り電車 [hạ, điện, xa]
くだりでんしゃ (tàu đi về hướng Hokkaido)
上り電車 [thượng, điện, xa]
のぼりでんしゃ (tàu đi về hướng Tokyo)
エスカレーターの上り
エスカレーターののぼり (thang cuốn đi lên)
エスカレーターの下り [hạ]
エスカレーターのくだり (thang cuốn đi xuống)
列車の時刻を調べる [liệt, xa, trì, khắc, điều]
れっしゃのじこくをしらべる (tìm kiếm giờ tàu chạy)
時刻表 [thời, khắc, biểu]
じこくひょう (bảng giờ tàu chạy)
東京発横浜行き [đông, kinh, phát, hoành, banh, hành]
とうきょうはつよこはまい/ゆき (tàu xuất phát ở Tokyo đi đến Yokohama)
私鉄 [tư, thiết]
してつ (đường sắt tư nhân)
新幹線 [tân, cán, tuyến]
しんかんせん (tàu siêu tốc Shinkansen)
座席を指定する [tọa, tịch, chỉ, định]
ざせきをしていする (đặt ghế chỉ định)
指定席 [chỉ, định, tịch]
していせき (ghế chỉ định)