Tuần 2 Ngày 2 Flashcards

1
Q

階段を上る [giai, đoạn, thượng]

A

かいだんをのぼる (bước lên cầu thang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

階段を上がる

A

かいだんをあがる (bước lên cầu thang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

階段を下る [giai, đoạn, hạ]

A

かいだんをくだる (bước xuống cầu thang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

階段を下りる

A

かいだんをおりる (bước xuống cầu thang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

下り電車 [hạ, điện, xa]

A

くだりでんしゃ (tàu đi về hướng Hokkaido)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

上り電車 [thượng, điện, xa]

A

のぼりでんしゃ (tàu đi về hướng Tokyo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

エスカレーターの上り

A

エスカレーターののぼり (thang cuốn đi lên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

エスカレーターの下り [hạ]

A

エスカレーターのくだり (thang cuốn đi xuống)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

列車の時刻を調べる [liệt, xa, trì, khắc, điều]

A

れっしゃのじこくをしらべる (tìm kiếm giờ tàu chạy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

時刻表 [thời, khắc, biểu]

A

じこくひょう (bảng giờ tàu chạy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

東京発横浜行き [đông, kinh, phát, hoành, banh, hành]

A

とうきょうはつよこはまい/ゆき (tàu xuất phát ở Tokyo đi đến Yokohama)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

私鉄 [tư, thiết]

A

してつ (đường sắt tư nhân)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

新幹線 [tân, cán, tuyến]

A

しんかんせん (tàu siêu tốc Shinkansen)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

座席を指定する [tọa, tịch, chỉ, định]

A

ざせきをしていする (đặt ghế chỉ định)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

指定席 [chỉ, định, tịch]

A

していせき (ghế chỉ định)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

自由席 [tự, do, tịch]

A

じゆうせき (ghế tự do)

17
Q

窓側 [song, trắc]

A

まどがわ (phía bên cửa sổ)

18
Q

通路側 [thông, dũng, trắc]

A

つうろがわ (hướng về lối đi)

19
Q

乗車券 [thừa, xa, khoán]

A

じょうしゃけん (vé lên tàu)

20
Q

片道切符 [phiến, đạo, thiết, phù]

A

かたみちきっぷ (vé một chiều)

21
Q

往復切符 [vãng, phục, thiết, phù]

A

おうふくきっぷ (vé khứ hồi)

22
Q

特急券 [đặc, cấp, khoán]

A

とっきゅうけん (vé tàu tốc hành)

23
Q

特急料金 [đặc, cấp, liệu, kim]

A

とっきゅうりょうきん (cước tàu tốc hành)

24
Q

回数券 [hồi, số, khoán]

A

かいすうけん (tập vé)

25
Q

定期券 [định, kỳ, khoán]

A

ていきけん (vé định kỳ)

26
Q

改札口を通る [cải, trát, khẩu, thông]

A

かいさつぐちをとおる (qua cổng soát vé)

27
Q

切符を払い戻す [thiết, phù, phất, lệ]

A

きっぷをはらいもどす (trả lại vé)

28
Q

払い戻し [phất, lệ]

A

はらいもどし (hoàn trả)