Tuần 3 Ngày 1 Flashcards
田中さんと交際する [điền, trung, giao, tế]
たなかさんとこうさいする (chơi, có quan hệ với anh Tanaka)
田中さんと付き合う [điền, trung, phó, hợp]
たなかさんとつきあう (hẹn hò với anh Tanaka)
田中さんとけんかする [điền, trung]
たなかさんとけんかする (cãi nhau với anh Tanaka)
田中さんと仲直りする [điền, trung, trong, trực]
たなかさんとなかなおりする (hòa giải với anh Tanaka)
田中さんと仲がいい [điền, trung, trọng]
たなかさんなかがいい (thân thiết với anh Tanaka)
田中さんと仲良しだ [điền, trung, trọng, lương]
たなかさんとなかよしだ (có quan hệ tốt với anh Tanaka)
田中さんをコンサートにさそう [điền, trung]
たなかさんをコンサートにさそう (rủ anh Tanaka đi xem hòa nhạc)
田中さんをいやがる [điền, trung]
たなかさんをいやがる (không ưa anh Tanaka)
田中さんをふる
たなかさんをふる (không chơi với anh Tanaka)
田中さんのことが気になる
たなかさんのことがきになる (để ý anh Tanaka)
田中さんのことが好きになる
たなかさんのことがすきになる (thích anh Tanaka)
田中さんのことがきらいになる
たなかさんのこときらいになる (ghét anh Tanaka)
田中さんのことがいやになる
たなかさんのことがいやになる (không ưa anh Tanaka)
田中さんのことがうらやましい
たなかさんのことがうらやましい (ganh tỵ với anh Tanaka)
田中さんに好かれる
たなかさんにすかれる (được anh Tanaka yêu mến)
田中さんにきらわれる
たなかさんにきらわれる (bị anh Tanaka ghét)
田中さんにいやがられる
たなかさんにいやがられる (bị anh Tanaka không ưa)
田中さんにふられる
たなかさんにふられる (bị anh Tanaka đá)
田中さんに気がある
たなかさんにきがある (thích anh Tanaka)
田中さんにあこがれる
たなかさんにあこがれる (ngưỡng mộ anh Tanaka)
田中さんに夢中になる
たなかさんにむちゅうになる (mê mệt anh Tanaka)
田中さんに恋をする
たなかさんにこいをする (yêu anh Tanaka)
女性にもてる [nữ, tính]
じょせいにもてる (được các cô gái yêu thích)
お互いに気に入る [hỗ, khí, nhập]
おたがいにきにいる (cùng hài lòng)
相手の予定を聞く [tương, thủ, dự, định, khai]
あいてのよていをきく (hỏi về dự định của đối phương)
都合をつける [đô, hợp]
つごうをつける (sắp xếp lịch trình cho thỏa đáng)
都合がつく
つごうがつく (lịch trình được sắp xếp thỏa đáng)
付き合い [phó, hợp]
つきあい (yêu nhau, hò hẹn)
買い物に付き合う [mại, vật, phó, hợp]
かいものにつきあう (cùng nhau đi mua sắm)
恋人 [luyến, nhân]
こいびと (người yêu)
田中さんの彼 [điền, trung, bỉ]
たなかさんのかれ (người yêu của chị Tanaka)
田中さんの彼氏 [điền, trung, bỉ, nữ]
たなかさんのかれし (người yêu của chị Tanaka)
彼女 [bỉ, nữ]
かのじょ (bạn gái)
結婚を申し込む [kết, hôn, thân, nhập]
けっこんをもうしこむ (đăng ký kết hôn)
結婚を断る [kết, hôn, đoạn]
けっこんをことわる (từ chối kết hôn)
あいまいな返事をする [phản, sự]
あいまいなへんじをする (trả lời không rõ ràng)