Tuần 3 Ngày 1 Flashcards

1
Q

田中さんと交際する [điền, trung, giao, tế]

A

たなかさんとこうさいする (chơi, có quan hệ với anh Tanaka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

田中さんと付き合う [điền, trung, phó, hợp]

A

たなかさんとつきあう (hẹn hò với anh Tanaka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

田中さんとけんかする [điền, trung]

A

たなかさんとけんかする (cãi nhau với anh Tanaka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

田中さんと仲直りする [điền, trung, trong, trực]

A

たなかさんとなかなおりする (hòa giải với anh Tanaka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

田中さんと仲がいい [điền, trung, trọng]

A

たなかさんなかがいい (thân thiết với anh Tanaka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

田中さんと仲良しだ [điền, trung, trọng, lương]

A

たなかさんとなかよしだ (có quan hệ tốt với anh Tanaka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

田中さんをコンサートにさそう [điền, trung]

A

たなかさんをコンサートにさそう (rủ anh Tanaka đi xem hòa nhạc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

田中さんをいやがる [điền, trung]

A

たなかさんをいやがる (không ưa anh Tanaka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

田中さんをふる

A

たなかさんをふる (không chơi với anh Tanaka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

田中さんのことが気になる

A

たなかさんのことがきになる (để ý anh Tanaka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

田中さんのことが好きになる

A

たなかさんのことがすきになる (thích anh Tanaka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

田中さんのことがきらいになる

A

たなかさんのこときらいになる (ghét anh Tanaka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

田中さんのことがいやになる

A

たなかさんのことがいやになる (không ưa anh Tanaka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

田中さんのことがうらやましい

A

たなかさんのことがうらやましい (ganh tỵ với anh Tanaka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

田中さんに好かれる

A

たなかさんにすかれる (được anh Tanaka yêu mến)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

田中さんにきらわれる

A

たなかさんにきらわれる (bị anh Tanaka ghét)

17
Q

田中さんにいやがられる

A

たなかさんにいやがられる (bị anh Tanaka không ưa)

18
Q

田中さんにふられる

A

たなかさんにふられる (bị anh Tanaka đá)

19
Q

田中さんに気がある

A

たなかさんにきがある (thích anh Tanaka)

20
Q

田中さんにあこがれる

A

たなかさんにあこがれる (ngưỡng mộ anh Tanaka)

21
Q

田中さんに夢中になる

A

たなかさんにむちゅうになる (mê mệt anh Tanaka)

22
Q

田中さんに恋をする

A

たなかさんにこいをする (yêu anh Tanaka)

23
Q

女性にもてる [nữ, tính]

A

じょせいにもてる (được các cô gái yêu thích)

24
Q

お互いに気に入る [hỗ, khí, nhập]

A

おたがいにきにいる (cùng hài lòng)

25
Q

相手の予定を聞く [tương, thủ, dự, định, khai]

A

あいてのよていをきく (hỏi về dự định của đối phương)

26
Q

都合をつける [đô, hợp]

A

つごうをつける (sắp xếp lịch trình cho thỏa đáng)

27
Q

都合がつく

A

つごうがつく (lịch trình được sắp xếp thỏa đáng)

28
Q

付き合い [phó, hợp]

A

つきあい (yêu nhau, hò hẹn)

29
Q

買い物に付き合う [mại, vật, phó, hợp]

A

かいものにつきあう (cùng nhau đi mua sắm)

30
Q

恋人 [luyến, nhân]

A

こいびと (người yêu)

31
Q

田中さんの彼 [điền, trung, bỉ]

A

たなかさんのかれ (người yêu của chị Tanaka)

32
Q

田中さんの彼氏 [điền, trung, bỉ, nữ]

A

たなかさんのかれし (người yêu của chị Tanaka)

33
Q

彼女 [bỉ, nữ]

A

かのじょ (bạn gái)

34
Q

結婚を申し込む [kết, hôn, thân, nhập]

A

けっこんをもうしこむ (đăng ký kết hôn)

35
Q

結婚を断る [kết, hôn, đoạn]

A

けっこんをことわる (từ chối kết hôn)

36
Q

あいまいな返事をする [phản, sự]

A

あいまいなへんじをする (trả lời không rõ ràng)