Tuần 4 Ngày 6 Flashcards

1
Q

メールを受信する [thụ, tín]

A

メールをじゅしんする (nhận mail)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

メールを送信する [tống, tín]

A

メールをそうしんする (gửi mail)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

メールを返信する [phản, tín]

A

メールをへんしんする (hồi âm mail)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

メールを転送する [chuyển, tống]

A

メールをてんそうする (chuyển tiếp mail)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

メールを新規作成する [tân, quy, tắc]

A

メールをしんきさくせいする (tạo mail mới)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

メールをまとめて送る [tống]

A

メールをまとめておくる (tổng hợp mail rồi gửi (gửi nhiều mail))

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

メールを整理する [chỉnh, lý]

A

メールをせいりする (chỉnh sửa mail)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

メールをチェックする

A

メールをチェックする (kiểm tra mail)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

文字を入力する [văn, học]

A

もじをにゅうりょくする (nhập chữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

文字をローマ字で入力する [văn, tự, nhập, lực]

A

もじをローマじでにゅうりょくする (nhập chữ romaji)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

文字を漢字に変換する [Văn, tự, hán, tự, biến, hoán]

A

もじをかんじにへんかんする (chuyển đổi sang Hán tự)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

文字を挿入する [văn, tự, sáp, nhập]

A

もじをそうにゅうする (chèn chữ vào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

文字を削除する [văn, tự, tiêu, trừ]

A

もじをさくじょする (xóa chữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

あて先 [tiên]

A

あてさき (nơi gửi đến)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

差出人 [sa, xuất, nhân]

A

さしだしにん (người gửi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

件名 [kiện, danh]

A

けんめい (tiêu đề)

17
Q

メールのやり取りをする [thủ]

A

メールのやりとりをする (trao đổi mail)

18
Q

写真を添付する [tả, chân, thiêm, phó]

A

しゃしんをてんぷする (đính kèm hình)

19
Q

改行する [cải, hành]

A

かいぎょうする (viết xuống dòng mới)

20
Q

送信者の(メール)アドレスを登録する [Tống, tín, giả, đăng, lục]

A

そうしんしゃの(メールアドレスをとうろくする (lưu người gửi vào danh bạ)

21
Q

アドレス帳 [trướng]

A

アドレスちょう (danh bạ)

22
Q

送信が完了する [tống, tín, hoàn, liễu]

A

そうしんがかんりょうする (tin nhắn đã được gửi)