Tuần 4 Ngày 6 Flashcards
メールを受信する [thụ, tín]
メールをじゅしんする (nhận mail)
メールを送信する [tống, tín]
メールをそうしんする (gửi mail)
メールを返信する [phản, tín]
メールをへんしんする (hồi âm mail)
メールを転送する [chuyển, tống]
メールをてんそうする (chuyển tiếp mail)
メールを新規作成する [tân, quy, tắc]
メールをしんきさくせいする (tạo mail mới)
メールをまとめて送る [tống]
メールをまとめておくる (tổng hợp mail rồi gửi (gửi nhiều mail))
メールを整理する [chỉnh, lý]
メールをせいりする (chỉnh sửa mail)
メールをチェックする
メールをチェックする (kiểm tra mail)
文字を入力する [văn, học]
もじをにゅうりょくする (nhập chữ)
文字をローマ字で入力する [văn, tự, nhập, lực]
もじをローマじでにゅうりょくする (nhập chữ romaji)
文字を漢字に変換する [Văn, tự, hán, tự, biến, hoán]
もじをかんじにへんかんする (chuyển đổi sang Hán tự)
文字を挿入する [văn, tự, sáp, nhập]
もじをそうにゅうする (chèn chữ vào)
文字を削除する [văn, tự, tiêu, trừ]
もじをさくじょする (xóa chữ)
あて先 [tiên]
あてさき (nơi gửi đến)
差出人 [sa, xuất, nhân]
さしだしにん (người gửi)
件名 [kiện, danh]
けんめい (tiêu đề)
メールのやり取りをする [thủ]
メールのやりとりをする (trao đổi mail)
写真を添付する [tả, chân, thiêm, phó]
しゃしんをてんぷする (đính kèm hình)
改行する [cải, hành]
かいぎょうする (viết xuống dòng mới)
送信者の(メール)アドレスを登録する [Tống, tín, giả, đăng, lục]
そうしんしゃの(メールアドレスをとうろくする (lưu người gửi vào danh bạ)
アドレス帳 [trướng]
アドレスちょう (danh bạ)
送信が完了する [tống, tín, hoàn, liễu]
そうしんがかんりょうする (tin nhắn đã được gửi)