Tuần 2 Ngày 6 Flashcards
1
Q
通帳 [thông, trướng]
A
つうちょう (sổ tài khoản)
2
Q
キャッシュカード
A
キャッシュカード (thẻ tín dụng)
3
Q
はんこ
A
はんこ (con dấu)
4
Q
印鑑 [ấn, giám]
A
いんかん (con dấu)
5
Q
サイン
A
サイン (chữ ký)
6
Q
千円札 [thiên, viên, trát]
A
せんえんさつ (tờ 1000 yên)
7
Q
紙幣 [chỉ, tệ]
A
しへい (tiền giấy)
8
Q
(お)札 [trát]
A
(お)さつ (tiền giấy)
9
Q
百円玉 [bách, viên, ngọc]
A
ひゃくえんだま (đồng xu 100 yên)
10
Q
硬貨 [ngạnh, hóa]
A
こうか (tiền xu)
11
Q
お金を貯める [kim, trữ]
A
おかねをためる (để dành tiền)
12
Q
貯金する [trữ, kim]
A
ちょきんする (để dành tiền)
13
Q
預金する [dự, kim]
A
よきんする (gửi tiền)
14
Q
銀行にお金を預ける [ngân, hành, kim, dự]
A
ぎんこうにおかねをあずける (gửi tiền ở ngân hàng)
15
Q
給料を引き出す [cấp, liệu, dẫn, xuất]
A
きゅうりょうをひきだす (rút tiền lương)