Tuần 4 Ngày 2 Flashcards

1
Q

学部 [học, bộ]

A

がくぶ (bộ môn, khoa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

受験する [thụ, nghiệm]

A

じゅけんする (dự thi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

文学部 [văn, học, bộ]

A

ぶんがくぶ (khoa văn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

経済学部 [kinh, tế, học, bộ]

A

けいざいがくぶ (khoa kinh tế)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

法学部 [pháp, học, bộ]

A

ほうがくぶ (khoa luật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

理工学部 [lí, công, học, bộ]

A

りこうがくぶ (khoa khoa học công nghệ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

医学部 [y, học, bộ]

A

いがくぶ (khoa y)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

学科 [học, khoa]

A

がっか (ngành)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

専攻する [chuyên, công]

A

せんこうする (chuyên môn; học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

経済学 [kinh, tế, học]

A

けいざいがく (kinh tế học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

政治学 [chính, trị, học]

A

せいじがく (chính trị học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

心理学 [tâm, lí, học]

A

しんりがく (tâm lý học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

言語学 [ngôn, ngữ, học]

A

げんごがく (ngôn ngữ học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

物理学 [vật, lí, học]

A

ぶつりがく (vật lý học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ゼミをとる

A

ゼミをとる (đặt chỗ hội thảo chuyên đề)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

単位をとる [đơn, vị]

A

たんいをとる (lấy tín chỉ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

講義を受ける [giảng, nghĩa, thụ]

A

こうぎをうける (tham gia buổi học)

18
Q

補習を受ける [bổ, tập]

A

ほしゅうをうける (tham gia học bổ túc)

19
Q

補講を受ける [phổ, giảng, thụ]

A

ほこうをうける (tham gia giờ thuyết trình bổ sung)

20
Q

進学を希望する [tiến, học, hi, vọng]

A

しんがくをきぼうする (nguyện vọng học lên)

21
Q

合格発表を見に行く [hợp, cách, phát, biểu, kiến, hành]

A

ごうかくはっびょうをみにいく (đi xem thông báo kết quả)

22
Q

合格する [hợp, cách]

A

ごうかくする (thi đỗ)

23
Q

受かる [thụ]

A

うかる (thi đỗ)

24
Q

不合格になる [bất, hợp, cách]

A

ふごうかくになる (thi rớt)

25
Q

落ちる [lạc]

A

おちる (thi rớt)

26
Q

授業料を払う [thụ, nghiệp, liệu, phất]

A

じゅぎょうりょうをはらう (trả học phí)

27
Q

学費を払う [học, phí]

A

がくひをはらう (trả học phí)

28
Q

奨学金をもらう [tưởng, học, kim]

A

しょうがくきんをもらう (nhận học bổng)

29
Q

大学教授 [đại, học , giáo, thụ]

A

だいがくきょうじゅ (giáo sư đại học)

30
Q

学者 [học, giả]

A

がくしゃ (học giả)

31
Q

講義に間に合う [giảng, nghĩa gian, hợp]

A

こうぎにまにあう (kịp giờ học)

32
Q

講義に遅れる [giảng, nghĩa, trì]

A

こうぎにおくれる (trễ giờ học)

33
Q

講義に遅刻する [giảng, nghĩa, trì, khắc]

A

こうぎにちこくする (trễ giờ học)

34
Q

成績がいい [thành, tích]

A

せいせきがいい (thành tích học tốt)

35
Q

成績が悪い [thành, tích, ác]

A

せいせきがわるい (thành tích học tồi)

36
Q

授業中に居眠りをする [thụ, nghiệm, trung, cư, miên]

A

じゅぎょうちゅうにいねむりをする (ngủ gật trong giờ học)

37
Q

授業をサボる [thụ, nghiệm]

A

じゅぎょうをサボる (trốn học)

38
Q

単位を落とす [đơn, vị, lạc]

A

たんいをおとす (rớt tín chỉ)

39
Q

単位をとる [đơn, vị]

A

たんいをとる (lấy tín chỉ)

40
Q

休学する [hưu, học]

A

きゅうがくする (nghỉ học)

41
Q

留学する [hưu, học]

A

りゅうがくする (du học)