Tuần 4 Ngày 2 Flashcards
学部 [học, bộ]
がくぶ (bộ môn, khoa)
受験する [thụ, nghiệm]
じゅけんする (dự thi)
文学部 [văn, học, bộ]
ぶんがくぶ (khoa văn)
経済学部 [kinh, tế, học, bộ]
けいざいがくぶ (khoa kinh tế)
法学部 [pháp, học, bộ]
ほうがくぶ (khoa luật)
理工学部 [lí, công, học, bộ]
りこうがくぶ (khoa khoa học công nghệ)
医学部 [y, học, bộ]
いがくぶ (khoa y)
学科 [học, khoa]
がっか (ngành)
専攻する [chuyên, công]
せんこうする (chuyên môn; học)
経済学 [kinh, tế, học]
けいざいがく (kinh tế học)
政治学 [chính, trị, học]
せいじがく (chính trị học)
心理学 [tâm, lí, học]
しんりがく (tâm lý học)
言語学 [ngôn, ngữ, học]
げんごがく (ngôn ngữ học)
物理学 [vật, lí, học]
ぶつりがく (vật lý học)
ゼミをとる
ゼミをとる (đặt chỗ hội thảo chuyên đề)
単位をとる [đơn, vị]
たんいをとる (lấy tín chỉ)
講義を受ける [giảng, nghĩa, thụ]
こうぎをうける (tham gia buổi học)
補習を受ける [bổ, tập]
ほしゅうをうける (tham gia học bổ túc)
補講を受ける [phổ, giảng, thụ]
ほこうをうける (tham gia giờ thuyết trình bổ sung)
進学を希望する [tiến, học, hi, vọng]
しんがくをきぼうする (nguyện vọng học lên)
合格発表を見に行く [hợp, cách, phát, biểu, kiến, hành]
ごうかくはっびょうをみにいく (đi xem thông báo kết quả)
合格する [hợp, cách]
ごうかくする (thi đỗ)
受かる [thụ]
うかる (thi đỗ)
不合格になる [bất, hợp, cách]
ふごうかくになる (thi rớt)
落ちる [lạc]
おちる (thi rớt)
授業料を払う [thụ, nghiệp, liệu, phất]
じゅぎょうりょうをはらう (trả học phí)
学費を払う [học, phí]
がくひをはらう (trả học phí)
奨学金をもらう [tưởng, học, kim]
しょうがくきんをもらう (nhận học bổng)
大学教授 [đại, học , giáo, thụ]
だいがくきょうじゅ (giáo sư đại học)
学者 [học, giả]
がくしゃ (học giả)
講義に間に合う [giảng, nghĩa gian, hợp]
こうぎにまにあう (kịp giờ học)
講義に遅れる [giảng, nghĩa, trì]
こうぎにおくれる (trễ giờ học)
講義に遅刻する [giảng, nghĩa, trì, khắc]
こうぎにちこくする (trễ giờ học)
成績がいい [thành, tích]
せいせきがいい (thành tích học tốt)
成績が悪い [thành, tích, ác]
せいせきがわるい (thành tích học tồi)
授業中に居眠りをする [thụ, nghiệm, trung, cư, miên]
じゅぎょうちゅうにいねむりをする (ngủ gật trong giờ học)
授業をサボる [thụ, nghiệm]
じゅぎょうをサボる (trốn học)
単位を落とす [đơn, vị, lạc]
たんいをおとす (rớt tín chỉ)
単位をとる [đơn, vị]
たんいをとる (lấy tín chỉ)
休学する [hưu, học]
きゅうがくする (nghỉ học)
留学する [hưu, học]
りゅうがくする (du học)