Tuần 3 Ngày 5 Flashcards
1
Q
宴会を開く [tân, hội, khai]
A
えんかいをひらく (mở tiệc)
2
Q
飲み会 [ẩm, hội]
A
のみかい (tiệc nhậu)
3
Q
送別会 [tống, biệt, hội]
A
そうべつかい (tiệc chia tay)
4
Q
歓迎会 [hoan, nghênh, hội]
A
かんげいかい (tiệc nghênh đón)
5
Q
飲み放題 [ẩm, phóng, đề]
A
のみほうだい (uống buffet)
6
Q
食べ放題 [thực, phóng, đề]
A
たべほうだい (ăn buffet)
7
Q
お酒を注ぐ [tửu, trú]
A
おさけをつぐ (rót rượu)
8
Q
お湯を注ぐ
A
おゆをそそぐ (đổ nước nóng)
9
Q
乾杯する [can, bôi]
A
かんぱいする (cụng ly)
10
Q
盛り上がる [thịnh, thượng]
A
もりあがる (phấn khích, nhảy dựng lên)
11
Q
土が盛り上がる [thổ, thịnh, thượng]
A
つちがもりあがる (đất lồi lên)
12
Q
ビールの泡 [phao]
A
ビールのあわ (bọt bia)
13
Q
あふれる
A
あふれる (ngập, tràn đầy)
14
Q
こぼす
A
こぼす (làm đổ)
15
Q
こぼれる
A
こぼれる (bị tràn, bị đổ)