Vocab ( 94) Flashcards
1
Q
honest - honesty
A
thành thật
2
Q
lie (v)- liar (n)
A
người nói dối
3
Q
gesture
A
điệu bộ , cư chỉ
4
Q
give sb away
A
tiết lộ thân phận , bí mật của ai
5
Q
unconscious
A
vô thức
6
Q
rub
A
chà lên
7
Q
proof
A
bằng chứng
8
Q
deceive
A
lừa gạt
9
Q
tragic cosequence
A
hậu quả bi thương
10
Q
testify
A
làm chứng , chứng nhận
11
Q
itching sensation
A
cảm giác ngứa ngáy
12
Q
chop
A
chạt , đôbs
13
Q
confess
A
thú nhận
14
Q
mislead
A
gây nhầm lẫn
15
Q
debt
A
khoản nợ