Unit 4 (2) Flashcards
1
Q
popular
A
phổ biến
2
Q
Northen highlands
A
cao nguyên phía bắc
3
Q
delta
A
đồng bằng
4
Q
style
A
kiểu cách
5
Q
owner
A
người sỡ hữu
6
Q
natural materials
A
nguyên vật liệu tự nhiên
7
Q
thiên nhiên (2)
A
natural (a)- nature (n)
8
Q
above the ground
A
phía trên nền nhà
9
Q
allow
A
cho phép
10
Q
safe (a)
A
an toàn
11
Q
safety (n)
A
sự an toàn
12
Q
seven - step staircase
A
cầu thang 7 bậc
13
Q
open fire
A
bếp lửa , bếp lò
14
Q
family gathering
A
sự tụ họp gia đình
15
Q
trong giống nhau (2)
A
look alike = look similar