Vocab 57-58 Flashcards
1
Q
impress
A
gây ấn tượng với ai
2
Q
dive
A
lặn , bổ nhào xuống
3
Q
fuel
A
nhiên liệu
4
Q
engine
A
động cơ
5
Q
admit doing / to doing sth
A
thừa nhận làm gì
6
Q
denied doing th
A
phủ nhânj làm gì ( không làm )
7
Q
ask sb (not) to do sth
A
yêu cầu lịch sự
8
Q
promise to do sth
A
hứa làm gì
9
Q
agree to do sth
A
đồng ý làm gì
10
Q
refuse to do sth
A
từ chối làm gì
11
Q
advise sb (not ) to do sth
A
khuyên ai làm gì
12
Q
tell sb (not) to do sth
A
ra lệnh , sai bảo