Unit 5 (4) Flashcards
1
Q
mark
A
đánh dấu
2
Q
young rice
A
lúa non
3
Q
monk
A
thầy chùa
4
Q
informal clothes
A
thường phục
5
Q
occur= happen=take place
A
xảy ra
6
Q
attract
A
lôi cuốn
7
Q
sleeveless shirts
A
áo ba lỗ
8
Q
attend
A
tham gia
9
Q
custom(n)-customary(a)
A
10
Q
recognize
A
nhận ra
11
Q
effort
A
nổ lực
12
Q
instead of
A
thay vì
13
Q
raise children’s awareness
A
nâng cao nhận thức của trẻ em
14
Q
preserve
A
giữ gìn
15
Q
ancestor
A
tổ tiên