Vocab (66) Flashcards
1
Q
ocean
A
đại dương
2
Q
nevigator
A
người thám hiểm bằng thuyền , nhà hàng hải
3
Q
method
A
phương pháp
4
Q
lead an expedition
A
dẫn đầu một đoàn thám hiểm
5
Q
seafarer
A
người đi biển , thuỷ thủ
6
Q
navigational instruments
A
dụng cụ định hướng
7
Q
confident
A
tự tin
8
Q
compass
A
la bàn
9
Q
chart
A
biểu đồ , bản đồ
10
Q
memorise
A
ghi nhớ