Unit 4(1) Flashcards
ethnic group
nhóm dân tộc
minority group
nhóm thiểu số
bamboo house on high posts
nhà tre trên cột cao
stilt house
nhà sàn
terraced field
ruộng bậc thang
overlook
nhìn ra
travel brochure
tờ rơi quảng cáo du lịch
close to nature
gần gũi với thiên nhiên
culture (n)
văn hoá
cultural (a)
thuộc về văn hoá
folk dance
điệu múa dân gian
musical instrument
nhạc cụ
special
đặc biệt
five - color sticky rice
xôi ngũ sắc
costume
y phục, trang phục
rice field
cánh đồng lúa
traditional culture
nền văn hoá truyền thống
community activity
hoạt động cộng đồng
communal house
nhà sinh hoạt cộng đồng
bamboo flute
sáo tre
wooden statue
tượng gỗ
livestock
gia súc
unique
độc đáo
feature
đặc điểm
weave clothing
dệt vải
ethnic minority group
nhóm dân tộc thiểu số
lowlands
vùng đồng bằng
highland
vùng cao nguyên
play important role
đòng vai trò quan trọng
boarding school
trường nội trú
minority students
học sinh thiểu số
local market
chợ địa phương
simple (a)
đơn giản
simplicity (n)
sự giản dị
a plot / apiece of land
1 mảnh đất
farming technique
kĩ thuật canh tác
ash
tro
enrich the soil
làm đất màu mỡ