Unit 3 (2) Flashcards

1
Q

Studies

A

những nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

prove

A

chứng minh , chứng tỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

physical and mental development

A

sự phát triển về thể chất và tinh thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

regular = frequent

A

thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Under the guidance of sb

A

dưới sự hướng dẫn của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

coach

A

huấn luyện viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

minitor

A

lớp trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

learning environment

A

môi trường học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

appreciate sb / sth

A

quý trọng , đánh giá cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

confident

A

tự tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

independent

A

tự lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

deal with a problem

A

giải quyết vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

complete a task

A

hoàn thành nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

leadership skills

A

kĩ năng lãnh đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

research

A

nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

knowledge

A

kiến thức

17
Q

role model

A

hình mẫu ( lí tưởng )

18
Q

set a good example

A

tạo tấm gương tốt

19
Q

beneficial

A

có lợi

20
Q

Cần thiết (3)

A

essential = important = necessary

21
Q

historian

A

nhà sử học

22
Q

Chắc chắn (3)

A

surely= certainly = definitely (adv)

23
Q

think highly of sb

A

đánh giá cao ai

24
Q

laugh at sb

A

chế giễu ai

25
Q

calm

A

bình tĩnh

26
Q

giải quyết (2)

A

deal with = solve

27
Q

respect

A

sự tôn trọng

28
Q

ability

A

năng lực

29
Q

bulletin

A

bảng tin

30
Q

sign up = register

A

đăng kí

31
Q

registration

A

sự đăng kí

32
Q

application

A

đơn nhập học , xin việc ,..

33
Q

charity event

A

sự kiện từ thiện