Unit 3 (2) Flashcards
Studies
những nghiên cứu
prove
chứng minh , chứng tỏ
physical and mental development
sự phát triển về thể chất và tinh thần
regular = frequent
thường xuyên
Under the guidance of sb
dưới sự hướng dẫn của ai
coach
huấn luyện viên
minitor
lớp trưởng
learning environment
môi trường học tập
appreciate sb / sth
quý trọng , đánh giá cao
confident
tự tin
independent
tự lập
deal with a problem
giải quyết vấn đề
complete a task
hoàn thành nhiệm vụ
leadership skills
kĩ năng lãnh đạo
research
nghiên cứu
knowledge
kiến thức
role model
hình mẫu ( lí tưởng )
set a good example
tạo tấm gương tốt
beneficial
có lợi
Cần thiết (3)
essential = important = necessary
historian
nhà sử học
Chắc chắn (3)
surely= certainly = definitely (adv)
think highly of sb
đánh giá cao ai
laugh at sb
chế giễu ai
calm
bình tĩnh
giải quyết (2)
deal with = solve
respect
sự tôn trọng
ability
năng lực
bulletin
bảng tin
sign up = register
đăng kí
registration
sự đăng kí
application
đơn nhập học , xin việc ,..
charity event
sự kiện từ thiện