Unit 3 (2) Flashcards
1
Q
Studies
A
những nghiên cứu
2
Q
prove
A
chứng minh , chứng tỏ
3
Q
physical and mental development
A
sự phát triển về thể chất và tinh thần
4
Q
regular = frequent
A
thường xuyên
5
Q
Under the guidance of sb
A
dưới sự hướng dẫn của ai
6
Q
coach
A
huấn luyện viên
7
Q
minitor
A
lớp trưởng
8
Q
learning environment
A
môi trường học tập
9
Q
appreciate sb / sth
A
quý trọng , đánh giá cao
10
Q
confident
A
tự tin
11
Q
independent
A
tự lập
12
Q
deal with a problem
A
giải quyết vấn đề
13
Q
complete a task
A
hoàn thành nhiệm vụ
14
Q
leadership skills
A
kĩ năng lãnh đạo
15
Q
research
A
nghiên cứu