Phrasal verb 37 Flashcards
1
Q
Come cross -
A
Tình cờ tìm thấy / nghe được
2
Q
Come cross
A
Đi ngang qua
3
Q
Come up -
A
được nhắc đến , xuất hiện
4
Q
come up
A
đi lên
5
Q
Come about -
A
xảy ra
6
Q
Come up against -
A
gặp phải khó khăn
7
Q
come down
A
đi xuống
8
Q
Come down with -
A
bị bệnh gì
9
Q
pass out -
A
ngất tỉnh
10
Q
pass out
A
đi ra
11
Q
come to -
A
tỉnh lại
12
Q
come to
A
đi đến